Để mua PEG-120 Methyl Glucose Trioleate (CAS 125643-61-0) từ nhà sản xuất uy tín tại Trung Quốc với giá gốc, BLIT Chemical cung cấp giá cả cạnh tranh kèm theo hỗ trợ bao gồm COA, MSDS và TDS. Mọi thắc mắc, vui lòng liên hệ: info@blitchem.com
PEG-120 Methyl Glucose Trioleate CAS 86893-19-8
Sự miêu tả
- CAS: 86893-19-8,1338929-66-0
- Từ đồng nghĩa: PEG-120 Trioleate; Chất nhũ hóa gốc glucose
- Einecs: N/A (polymer)
- Công thức phân tử: (C2H4O)n(C2H4O)nC43H78O8
- Cấp độ: Cấp độ mỹ phẩm
- Đóng gói: 25kg/thùng hoặc theo yêu cầu
Chi tiết
BLIT Chemical cung cấp PEG-120 Methyl Glucose Trioleate CAS 86893-19-8, một chất hoạt động bề mặt không ion đa chức năng thường được sử dụng trong các công thức chăm sóc cá nhân và mỹ phẩm. Với đặc tính nhũ hóa, ổn định và làm đặc tuyệt vời, chất này được ứng dụng rộng rãi trong dầu gội, dầu xả, sữa tắm và các sản phẩm chăm sóc da. Nó mang lại độ dịu nhẹ, kiểm soát độ nhớt và tăng cường độ ổn định của công thức.
Giảm kích ứng liên quan đến chất hoạt động bề mặt.
Không gây kích ứng mắt, có thể dùng trong sữa rửa mặt và dầu gội đầu cho trẻ em.
Không ảnh hưởng đến khả năng tạo bọt.
Có tác dụng làm đặc tốt đối với sản phẩm có thành phần là axit amin.
Đặc điểm kỹ thuật
| Vẻ bề ngoài | Chất rắn dạng vảy màu vàng |
| pH (dung dịch 5%) | 5.0 – 7.0 |
| Nội dung hoạt động | ≥ 95% |
| Giá trị axit | ≤5 mg KOH/g |
| Giá trị hydroxyl | 14,0-26,0 mg KOH/g |
| Giá trị xà phòng hóa | 24,0-36,0 mg KOH/g |
| Giá trị iốt | 5,0-15,0 g/100g |
Chúng tôi cũng sản xuất PEG-120 Methyl Glucose Trioleate (và) Propylene Glycol (và) Aqua. Hàm lượng propylene glycol có thể được điều chỉnh thành 1,2-propylene glycol hoặc 1,3-propylene glycol, tùy thuộc vào công thức của bạn, và hàm lượng hoạt chất cũng có thể được điều chỉnh. Nhiều khách hàng lựa chọn sản phẩm của chúng tôi thay vì GLUCAMATE™ VLT THICKENER và GLUCAMATE™ LT THICKENER.
Ứng dụng
PEG-120 Methyl Glucose Trioleate được sử dụng rộng rãi trong:
– Dầu gội và dầu xả có tác dụng làm đặc và ổn định tóc
– Kem dưỡng da và sữa dưỡng thể như chất nhũ hóa và tăng cường kết cấu
– Sản phẩm tạo kiểu tóc giúp tóc dễ chải và dễ dưỡng hơn
– Công thức làm sạch nhẹ nhàng, ít gây kích ứng
Tính đa chức năng của nó khiến nó được đánh giá cao trong ngành **mỹ phẩm và chăm sóc cá nhân**, phù hợp với các công thức không chứa sulfat và thân thiện với môi trường.
Lưu trữ & Xử lý
Bảo quản PEG-120 Methyl Glucose Trioleate trong hộp kín ở nhiệt độ 15–30°C. Tránh xa các chất oxy hóa mạnh và nhiệt độ khắc nghiệt. Đảm bảo thông gió thích hợp trong quá trình xử lý.
Hướng dẫn sử dụng
Thêm vào khi nhiệt độ đạt 75-80℃.
– Liều dùng khuyến cáo: 1% – 10% tùy theo công thức
– Tương thích với chất hoạt động bề mặt không ion, anion và cation
– Ổn định trong phạm vi pH rộng (4,0 – 8,0)
– Lý tưởng cho các hệ thống làm sạch và dưỡng ẩm nhẹ nhàng, không chứa sulfat
Bao bì
Đóng gói trong thùng nhựa 25kg. Có thể đóng gói theo yêu cầu.
Câu hỏi thường gặp
-
Hỏi: Làm thế nào để mua và biết thêm thông tin như COA, TDS, MSDS?MỘT: Bạn có thể tải xuống tệp trong mục Hỗ trợ hoặc liên hệ info@blitchem.com để có được nó.
-
Hỏi: Bạn có thể cung cấp những loại hình vận chuyển nào?MỘT: Chúng tôi có thể cung cấp nhiều phương thức vận chuyển khác nhau bao gồm vận chuyển đường biển, vận chuyển hàng không, vận chuyển đường bộ, chuyển phát nhanh, v.v.
-
Hỏi: Tôi có thể mua PEG-120 Methyl Glucose Trioleate số lượng lớn ở đâu?MỘT: Bạn có thể mua trực tiếp từ BLIT Chemical, một nhà cung cấp hàng đầu tại Trung Quốc, cung cấp giá xuất xưởng và hỗ trợ đầy đủ tài liệu.
-
Hỏi: Ứng dụng chính của PEG-120 Methyl Glucose Trioleate là gì?MỘT: Nó được sử dụng trong dầu gội, dầu xả, sữa tắm và các công thức chăm sóc da như một chất nhũ hóa, chất ổn định và chất làm đặc.
-
Hỏi: BLIT Chemical có cung cấp COA và MSDS cho PEG-120 Methyl Glucose Trioleate không?MỘT: Có, chúng tôi cung cấp COA, MSDS, TDS và hỗ trợ kỹ thuật đầy đủ cho mọi đơn hàng.
Biểu mẫu liên hệ
Sử dụng mẫu liên hệ của chúng tôi để gửi cho chúng tôi câu hỏi, đề xuất hoặc bình luận của bạn. Chúng tôi sẽ trả lời sớm nhất có thể.
Sản phẩm liên quan
-

Piroctone olamine OCT CAS 68890-66-4
-

2-Ethylhexyl palmitat 2-EHP CAS 29806-73-3
-

Octocrylene OCT CAS 6197-30-4
-

2-Ethylhexyl stearat 2-EHS CAS 22047-49-0
-

Alpha Arbutin CAS 84380-01-8
-

Allantoin CAS 97-59-6
-

Polyquaternium-10 PQ-10 CAS 68610-92-4
-

Cocamide MEA CMEA CAS 68140-00-1 — Chất tăng cường và làm đặc bọt không ion đa năng


