Nhà cung cấp và sản xuất Octocrylene OCT CAS 6197-30-4 có độ tinh khiết cao hàng đầu từ Trung Quốc BLIT Chemical. Mua Octocrylene OCT CAS 6197-30-4 với giá xuất xưởng, nhận COA, TDS, MSDS vui lòng liên hệ info@blitchem.com để biết thêm thông tin.
Octocrylene OCT CAS 6197-30-4
Sự miêu tả
- Số CAS: 6197-30-4
- Từ đồng nghĩa: UV-3039,OCT
- Số điện thoại: 228-250-8
- Công thức phân tử: C24H27NO2
- Lớp: 99%
- Đóng gói: 200kg/thùng hoặc theo yêu cầu
Chi tiết
Octocrylene, OCT còn được gọi là chất hấp thụ tia UV UV3039, là chất lỏng nhờn trong suốt màu vàng nhạt có công thức hóa học là C24H27NO2. Đây là chất hấp thụ tia UV tan trong dầu không tan trong nước. Nó giúp các chất chống nắng rắn tan trong dầu khác hòa tan. Nó có ưu điểm là tỷ lệ hấp thụ cao, không độc hại, không gây quái thai, ổn định ánh sáng và nhiệt tốt, v.v.
Đặc điểm kỹ thuật:
| Vẻ bề ngoài | Chất lỏng màu vàng nhạt |
| Hàm lượng GC (%) | 95.0-105.0 |
| GC tạp chất đơn (%) | ≤ 0,5 |
| Tổng tạp chất GC (%) | ≤ 2.0 |
| Nhận dạng (so sánh mẫu chuẩn) | Đỉnh hấp thụ cực đại ở 303nm, không lệch khỏi 3% |
| Chiết suất (20℃) | 1.56-1.571 |
| Trọng lượng riêng 25℃ | 1.045-1.055 |
| Giá trị axit ml/g | ≤ 0,18 |
| Dung môi còn lại ppm | ≤ 500 |
Ứng dụng:
Octocrylene được sử dụng trong kem chống nắng và đồ trang điểm.
Octocrylene có thể được sử dụng như chất hấp thụ tia UV trong nhựa, sơn, thuốc nhuộm, v.v.
Bưu kiện:
200kg/thùng
Câu hỏi thường gặp
-
Hỏi: Làm thế nào để mua và biết thêm thông tin như COA, TDS, MSDS?MỘT: Bạn có thể tải xuống tệp trong mục Hỗ trợ hoặc liên hệ info@blitchem.com để có được nó.
-
Hỏi: Bạn có thể cung cấp những loại hình vận chuyển nào?MỘT: Chúng tôi có thể cung cấp nhiều phương thức vận chuyển khác nhau bao gồm vận chuyển đường biển, vận chuyển hàng không, vận chuyển đường bộ, chuyển phát nhanh, v.v.
Biểu mẫu liên hệ
Sử dụng mẫu liên hệ của chúng tôi để gửi cho chúng tôi câu hỏi, đề xuất hoặc bình luận của bạn. Chúng tôi sẽ trả lời sớm nhất có thể.
Sản phẩm liên quan
-

O-Cymen-5-ol CAS 39660-61-2 3228-02-2
-

Thuốc Climbazol CAS 38083-17-9
-

Nhôm Cloruahydrat ACH CAS 12042-91-0
-

Polyquaternium-10 PQ-10 CAS 68610-92-4
-

Cocamide Methyl MEA CMMEA CAS 68140-48-7 — Chất tạo bọt nhẹ nhàng và hiệu quả cho dầu gội và sữa rửa mặt
-

Kẽm Stearat CAS 557-05-1
-

Natri PCA PCA-Na CAS 28874-51-3
-

Cocamide MEA CMEA CAS 68140-00-1 — Chất tăng cường và làm đặc bọt không ion đa năng


