Để mua N,N-Dimethyldecanamide CAS 14433-76-2 từ các nhà sản xuất tại Trung Quốc, BLIT Chemical cung cấp giá cả cạnh tranh cùng với hỗ trợ sản phẩm toàn diện, bao gồm thông số kỹ thuật, xu hướng giá, MSDS, TDS và COA. Đối với N,N-Dimethyldecanamide giá gốc, vui lòng liên hệ info@blitchem.com.
N,N-Dimethyldecanamide CAS 14433-76-2
Sự miêu tả
- Số hiệu: 14433-76-2
- Từ đồng nghĩa: Decanamide, N,N-Dimethyl Decanamide
- Số điện thoại: 238-405-1
- Công thức phân tử: C12H23NO
- Lớp: 98%
- Đóng gói: 180kg/thùng, hoặc theo yêu cầu
Chi tiết
BLIT Chemical N,N-Dimethyldecanamide là dung môi gốc amide được biết đến với hiệu quả trong các công thức đòi hỏi độ phân cực vừa phải. Nó được sử dụng rộng rãi trong nông nghiệp, sơn phủ và mỹ phẩm do tính chất hòa tan và độ bay hơi thấp. Nó cũng được sử dụng trong các quy trình công nghiệp cụ thể như một dung môi đồng hoặc trong các phản ứng mà hành vi hóa học ổn định là điều cần thiết.
Độ hòa tan cao: Thích hợp để hòa tan nhiều loại chất khác nhau, do đó thích hợp để sử dụng trong các công thức hóa học phức tạp.
Độ bay hơi thấp: Giảm sự bay hơi trong công thức, tăng cường độ ổn định trong các ứng dụng công nghiệp.
Cấu trúc hóa học ổn định: Cung cấp tính ổn định trong các phản ứng liên quan đến bazơ mạnh hoặc axit, giúp nó trở nên linh hoạt trong nhiều lĩnh vực khác nhau.
Đặc điểm kỹ thuật:
| Vẻ bề ngoài | Chất lỏng trong suốt không màu đến vàng nhạt |
| Độ tinh khiết | 98%phút |
| Độ ẩm | 0,5%tối đa |
Ứng dụng:
Công thức nông nghiệp: Được sử dụng làm dung môi đồng trong các sản phẩm bảo vệ cây trồng và công thức thuốc trừ sâu.
Lớp phủ và Sơn: Cải thiện độ nhớt và tính chất chảy của lớp phủ và sơn công nghiệp.
Công thức mỹ phẩm: Tăng cường độ hòa tan của các thành phần hoạt tính trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân.
Hướng dẫn sử dụng:
Độc tính: Tránh hít phải, nuốt phải hoặc tiếp xúc lâu dài với da vì có thể gây kích ứng. Cần đeo thiết bị bảo vệ thích hợp, chẳng hạn như găng tay và kính bảo hộ khi xử lý hóa chất.
Bảo quản: Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp và các vật liệu không tương thích như chất oxy hóa mạnh.
Liều dùng: Thường được sử dụng ở nồng độ từ 0,1% đến 5% tùy thuộc vào yêu cầu của công thức.
Trộn: Có thể trộn với các dung môi khác, đặc biệt là các dung môi có độ phân cực vừa phải, để tăng hiệu quả của các công thức.
Bưu kiện:
180kg/phuy 14,4mt/20'FCL
Câu hỏi thường gặp
-
Hỏi: Làm thế nào để mua và biết thêm thông tin như COA, TDS, MSDS?MỘT: Bạn có thể tải xuống tệp trong mục Hỗ trợ hoặc liên hệ info@blitchem.com để có được nó.
-
Hỏi: Bạn có thể cung cấp những loại hình vận chuyển nào?MỘT: Chúng tôi có thể cung cấp nhiều phương thức vận chuyển khác nhau bao gồm vận chuyển đường biển, vận chuyển hàng không, vận chuyển đường bộ, chuyển phát nhanh, v.v.
Biểu mẫu liên hệ
Sử dụng mẫu liên hệ của chúng tôi để gửi cho chúng tôi câu hỏi, đề xuất hoặc bình luận của bạn. Chúng tôi sẽ trả lời sớm nhất có thể.
Sản phẩm liên quan
-

Muối EDTA Tetrasodium CAS 13235-36-4
-

2,2-Dibromo-3-Nitrilopropionamide DBNPA CAS 10222-01-2
-

Kẽm PCA CAS 15454-75-8
-

Guar Hydroxypropyltrimonium Clorua CAS 65497-29-2
-

Kẽm Stearat CAS 557-05-1
-

Dicyclohexylamine DCHA CAS 101-83-7
-

Axit Hypophosphorous HPA CAS 6303-21-5
-

Exo-Tetrahydrodicyclopentadiene CAS 2825-82-3





