Để mua Natri Thiocyanate CAS 540-72-7 từ nhà sản xuất tại Trung Quốc, BLIT Chemical cung cấp giá cả cạnh tranh và hỗ trợ sản phẩm toàn diện, bao gồm thông số kỹ thuật, xu hướng giá, MSDS, TDS và COA. Đối với Natri Thiocyanate giá gốc, vui lòng liên hệ info@blitchem.com.
Natri Thiocyanat NaSCN CAS 540-72-7
Sự miêu tả
- Số hiệu: 540-72-7
- Từ đồng nghĩa: Natri rhodanide, Natri sulfoxyanat, NaSCN
- Số điện thoại: 208-754-4
- Công thức phân tử: NaSCN
- Lớp: 99%
- Đóng gói: 25kg/bao, hoặc theo yêu cầu
Chi tiết
BLIT Chemical Sodium Thiocyanate là một hợp chất tinh thể màu trắng chủ yếu được sử dụng trong ngành công nghiệp hóa chất như một chất phản ứng và chất trung gian cho tổng hợp hữu cơ. Được biết đến với khả năng hòa tan trong nước và etanol, nó đóng vai trò quan trọng trong nhiều ứng dụng, từ dược phẩm và dệt may đến mạ điện và xử lý ảnh. Khả năng độc đáo của Sodium Thiocyanate trong việc ổn định và tương tác với nhiều kim loại và hợp chất hữu cơ khác nhau khiến nó trở thành một vật liệu đa năng và có giá trị trong nhiều ngành công nghiệp.
Đặc điểm kỹ thuật:
Vẻ bề ngoài | Bột tinh thể màu trắng |
NaSCN Tối thiểu % | 99.0 |
Giá trị PH trong nước (50g/L) | 6.0–8.0 |
Chất không tan trong nước Tối đa % | 0.005 |
Clorua(cl-)% Tối đa | 0.02 |
Sunfat(S042-)% Tối đa | 0.02 |
Kim loại nặng (Pb)% Tối đa | 0.002 |
Sắt(FE)% Tối đa | 0.0002 |
Nước % Tối đa | 1 |
Ứng dụng:
Dược phẩm: Một chất trung gian có giá trị trong công thức và tổng hợp thuốc.
Mạ điện: Hoạt động như một chất ổn định trong bể mạ kim loại.
Dệt may và sợi: Được sử dụng trong quá trình nhuộm để tăng cường màu sắc và độ ổn định của sợi.
Xử lý ảnh và phim: Một thành phần thiết yếu trong các giải pháp chụp ảnh để tráng phim.
Hóa chất nông nghiệp: Được sử dụng trong sản xuất thuốc diệt cỏ, thuốc diệt nấm và thuốc trừ sâu.
Hướng dẫn sử dụng:
Độc tính: Có hại nếu nuốt phải, hít phải hoặc tiếp xúc với da. Tiếp xúc có thể gây kích ứng mắt, da và đường hô hấp.
Điều kiện bảo quản: Bảo quản trong hộp đậy kín ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh xa axit mạnh và chất oxy hóa.
Bưu kiện:
25kg/bao 20mt/20'FCL
Câu hỏi thường gặp
-
Hỏi: Làm thế nào để mua và biết thêm thông tin như COA, TDS, MSDS?MỘT: Bạn có thể tải xuống tệp trong mục Hỗ trợ hoặc liên hệ info@blitchem.com để có được nó.
-
Hỏi: Bạn có thể cung cấp những loại hình vận chuyển nào?MỘT: Chúng tôi có thể cung cấp nhiều phương thức vận chuyển khác nhau bao gồm vận chuyển đường biển, vận chuyển hàng không, vận chuyển đường bộ, chuyển phát nhanh, v.v.
Biểu mẫu liên hệ
Sử dụng mẫu liên hệ của chúng tôi để gửi cho chúng tôi câu hỏi, đề xuất hoặc bình luận của bạn. Chúng tôi sẽ trả lời sớm nhất có thể.
Sản phẩm liên quan
-
N-(3-Aminopropyl)-N-dodecylpropane-1,3-diamine CAS 2372-82-9
-
Hydrazine Hydrat CAS 7803-57-8
-
Furfural CAS 98-01-1
-
C16-C18 Alkyl Dimethyl Amin DMA1618 CAS 68390-97-6
-
Axit Glycolic CAS 79-14-1
-
Axit Dibenzoyl-L-Tartaric CAS 2743-38-6/62708-56-9
-
Kẽm PCA CAS 15454-75-8
-
Tetrakis(hydroxymethyl)phosphonium sulfate THPS75% CAS 55566-30-8