Để mua 99% BP, USP và EP tiêu chuẩn Methyl Salicylate CAS 119-36-8 từ nhà sản xuất tại Trung Quốc, BLIT Chemical cung cấp giá cả cạnh tranh với hỗ trợ sản phẩm đầy đủ, bao gồm thông số kỹ thuật, MSDS, TDS và COA. Để biết giá gốc Methyl Salicylate, hãy liên hệ info@blitchem.com.
Methyl Salicylate CAS 119-36-8
Sự miêu tả
- Số hiệu: 119-36-8
- Từ đồng nghĩa: Dầu Wintergreen, Salicylic acid methyl ester
- Số điện thoại: 204-317-7
- Công thức phân tử: C8H8O3
- Điểm: 99.5%/BP/USP
- Đóng gói: 250kg/thùng, hoặc theo yêu cầu
Chi tiết
BLIT Chemical Methyl Salicylate, còn được gọi là Dầu Wintergreen, là một este hữu cơ có trong lá của cây wintergreen. Nó được sử dụng rộng rãi vì tính chất làm mát và làm dịu trong các ứng dụng tại chỗ. Methyl Salicylate cũng được sử dụng trong sản xuất mỹ phẩm, nước hoa và nhiều công thức dược phẩm khác nhau. Nó được biết đến với tính chất giảm đau và thường được tìm thấy trong các sản phẩm như kem và thuốc mỡ giảm đau.
Cảm giác mát lạnh và thẩm thấu: dễ dàng thẩm thấu qua da, thích hợp để dùng ngoài da.
Đặc điểm hương thơm: hương thơm của cây lộc đề tươi mát và lưu lại lâu, thích hợp dùng làm nước hoa và thực phẩm.
Kháng khuẩn, chống viêm: có tác dụng kháng khuẩn, chống viêm tự nhiên, đáp ứng nhu cầu y tế và chăm sóc cá nhân.
Đặc điểm kỹ thuật:
Vẻ bề ngoài | Một chất lỏng không màu có mùi thơm |
Xét nghiệm | 99.0-100.5% |
Trọng lượng riêng | 1.180-1.185 |
khúc xạ | 1.535-1.538 |
Độ axit, mg/g | ≤0,4 |
Độ hòa tan trong cồn 70% | Độ trong suốt hỗn hợp |
Phenol | ≤400ppm |
Methyl salicylate do công ty chúng tôi sản xuất tuân thủ các tiêu chuẩn BP, USP và EP và được sử dụng rộng rãi trong hóa chất hàng ngày, y học và thực phẩm.
Ứng dụng:
Thuốc giảm đau và chống viêm ngoài da: Methyl salicylate là thuốc giảm đau ngoài da phổ biến giúp giảm đau cơ, viêm khớp và bong gân thông qua thẩm thấu qua da. Thuốc thường được kết hợp với menthol và long não để làm thuốc mỡ, gel hoặc thuốc xịt.
Gây tê tại chỗ và chống ngứa: Có tác dụng gây tê nhẹ, dùng để làm dịu vết muỗi đốt, ngứa da và bỏng nhẹ.
Mỹ phẩm và sản phẩm chăm sóc da: Được sử dụng như một thành phần hoạt tính trong các sản phẩm tẩy tế bào chết và chống mụn để giúp làm sạch lỗ chân lông và giảm mụn. Nó cũng được sử dụng trong nước hoa và gia vị để tạo ra hương thơm thảo mộc tươi mát.
Hương liệu thực phẩm: Là một hương liệu tổng hợp, được sử dụng trong kẹo, kẹo cao su, đồ uống và các loại bánh nướng để mang lại hương vị tươi mát tương tự như cây lộc đề.
Sản phẩm chăm sóc răng miệng: Được sử dụng trong kem đánh răng và nước súc miệng để mang lại hơi thở thơm mát và tác dụng kháng khuẩn.
Hương vị và tổng hợp hương vị: Được sử dụng làm chất trung gian để tổng hợp các hương vị khác (như etyl salicylat và benzyl salicylat), và được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp hóa chất và thực phẩm hàng ngày.
Thuốc xua đuổi côn trùng: Dùng để xua đuổi côn trùng (như muỗi và kiến), thường có trong bình xịt ngoài trời hoặc miếng dán xua đuổi.
Hướng dẫn sử dụng:
Sử dụng ngoài da: Bôi vào vùng bị ảnh hưởng không quá 3–4 lần mỗi ngày.
Bảo quản: Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp và nhiệt độ cao.
Xử lý: Đeo găng tay và kính bảo vệ mắt khi xử lý với số lượng lớn để tránh kích ứng.
Bưu kiện:
250kg/phuy 20mt/20'FCL
Câu hỏi thường gặp
-
Hỏi: Bạn có thể cung cấp những loại hình vận chuyển nào?MỘT: Chúng tôi có thể cung cấp nhiều phương thức vận chuyển khác nhau bao gồm vận chuyển đường biển, vận chuyển hàng không, vận chuyển đường bộ, chuyển phát nhanh, v.v.
-
Hỏi: Thông thường phải mất bao lâu để nhận được phản hồi của bạn?MỘT: Chúng tôi đảm bảo trả lời thắc mắc của bạn trong vòng chưa đầy 24 giờ làm việc.
-
Hỏi: Số lượng đặt hàng tối thiểu cho sản phẩm này là bao nhiêu?MỘT: Bao bì tiêu chuẩn thường thuận tiện hơn cho việc vận chuyển, nhưng chúng tôi cũng có thể đóng gói lại theo yêu cầu của khách hàng.
Biểu mẫu liên hệ
Sử dụng mẫu liên hệ của chúng tôi để gửi cho chúng tôi câu hỏi, đề xuất hoặc bình luận của bạn. Chúng tôi sẽ trả lời sớm nhất có thể.
Sản phẩm liên quan
-
Tri-n-octylamine TOA CAS 1116-76-3
-
N,N-Dimethyloctylamine DMA8 CAS 7378-99-6
-
Axit D-Tartaric CAS 147-71-7
-
Monoethanolamine MEA CAS 141-43-5
-
Kẽm Stearat CAS 557-05-1
-
2,2-Dibromo-3-Nitrilopropionamide DBNPA CAS 10222-01-2
-
P-Toluenesulfonyl isocyanat PTSI CAS 4083-64-1
-
Hydroxylamine Hydrochloride CAS 5470-11-1