Để mua Lauramine Oxide CAS 1643-20-5 từ nhà sản xuất tại Trung Quốc, BLIT Chemical cung cấp giá cả cạnh tranh với đầy đủ hỗ trợ sản phẩm, bao gồm thông số kỹ thuật, MSDS, TDS và COA. Để mua Lauramine Oxide giá gốc, vui lòng liên hệ info@blitchem.com.
Lauramine Oxide OA-12 CAS 1643-20-5 – Chất hoạt động bề mặt và chất tạo bọt có độ tinh khiết cao
Sự miêu tả
- CAS: 1643-20-5
- Từ đồng nghĩa: Dodecyldimethylamine oxide; Lauryl dimethylamine oxide,OA-12
- Einecs: 216-700-6
- Công thức phân tử: C14H31NO
- Cấp độ: 30%, Cấp độ mỹ phẩm
- Đóng gói: 200kg/thùng hoặc theo yêu cầu
Chi tiết
BLIT Chemical Lauramine Oxide CAS 1643-20-5 là chất hoạt động bề mặt lưỡng tính và chất tạo bọt nhẹ được sử dụng rộng rãi trong các công thức chăm sóc cá nhân, vệ sinh gia dụng và công nghiệp. Là một nhà sản xuất đáng tin cậy, BLIT Chemical đảm bảo Lauramine Oxide chất lượng cao với độ tinh khiết cao và hiệu suất tuyệt vời.
Lauramine Oxide có dạng chất lỏng trong suốt đến vàng nhạt, có mùi amin thoang thoảng. Nó tan trong nước và tương thích với cả chất hoạt động bề mặt anion và không ion, tạo nên hiệu ứng hiệp đồng trong chất tẩy rửa và dầu gội. Hợp chất này thể hiện khả năng ổn định bọt, đặc tính làm đặc và hoạt động bề mặt tuyệt vời, rất hữu ích trong các công thức đòi hỏi khả năng làm sạch nhẹ nhàng và kiểm soát độ nhớt.
Về mặt hóa học, Lauramine Oxide hoạt động như một oxit amin bậc ba, mang lại khả năng tẩy rửa và nhũ hóa vượt trội ngay cả trong hệ thống nước cứng. Nó duy trì hiệu suất ổn định trên phạm vi pH rộng và góp phần tạo nên độ dịu nhẹ cho sản phẩm, lý tưởng cho các công thức dành cho da nhạy cảm.
Đặc điểm kỹ thuật
| Từ đồng nghĩa | Oxit dodecyldimethylamine; Oxit lauryl dimethylamine,OA-12 |
| Số CAS | 1643-20-5 |
| Công thức hóa học | C14H31NO |
| Trọng lượng phân tử | 229.40 |
| Số EINECS | 216-700-6 |
| Vẻ bề ngoài | Chất lỏng trong suốt đến vàng nhạt |
| Vật chất hoạt động | ≥ 30% |
| Amin tự do | ≤ 0,5% |
| pH (dung dịch nước 10%) | 6.0 – 8.0 |
| Màu sắc (APHA) | ≤ 100 |
| Dung môi còn lại | ≤ 0,3% |
| Độ hòa tan trong nước | Hoàn toàn hòa tan |
| Mùi | Nhẹ, đặc trưng |
| Sự ổn định | Tuyệt vời trong điều kiện axit và kiềm |
Lauramine Oxit Ứng dụng
Lauramine Oxide là chất hoạt động bề mặt đa năng có nhiều ứng dụng trong công nghiệp và tiêu dùng nhờ khả năng tạo bọt, làm sạch và nhũ hóa tuyệt vời.
1. Sản phẩm chăm sóc cá nhân
Lauramine Oxide được sử dụng rộng rãi trong dầu gội, sữa tắm, xà phòng rửa tay và sữa rửa mặt như một chất tăng cường bọt và độ nhớt. Nó làm tăng độ dịu nhẹ trong các công thức chứa chất hoạt động bề mặt anion như natri lauryl sulfat. Đặc tính dưỡng ẩm của nó giúp cải thiện cảm giác và khả năng làm sạch, lý tưởng cho các sản phẩm chăm sóc da nhạy cảm và trẻ em.
2. Dịch vụ vệ sinh gia đình và cơ quan
Trong nước rửa chén, chất tẩy rửa bề mặt và chất tẩy dầu mỡ trên bề mặt cứng, Lauramine Oxide mang lại khả năng tẩy rửa mạnh mẽ và độ ổn định trong điều kiện kiềm cao. Nó giúp loại bỏ dầu mỡ hiệu quả mà vẫn duy trì độ xốp, ngay cả khi có cặn dầu.
3. Vệ sinh công nghiệp và xử lý dệt may
Được sử dụng trong chất tẩy dầu mỡ công nghiệp, chất tẩy rửa kim loại và chất tẩy rửa dệt may, Lauramine Oxide góp phần nhũ hóa và làm ướt đất kỵ nước. Khả năng chịu chất điện phân cao giúp nó tương thích với các hệ thống làm sạch phức tạp.
4. Công thức nông nghiệp
Lauramine Oxide đóng vai trò là chất làm ướt và phân tán trong các công thức thuốc trừ sâu nông nghiệp. Nó giúp tăng cường khả năng thẩm thấu và lan tỏa của các hoạt chất trên bề mặt cây trồng, từ đó tăng hiệu quả.
5. Hệ thống dầu mỏ và nhũ tương
Trong hóa chất dầu khí, Lauramine Oxide giúp ổn định nhũ tương và giảm sức căng bề mặt. Nó cũng hoạt động như một chất ức chế ăn mòn và ổn định bọt trong điều kiện độ mặn và nhiệt độ khác nhau.
Lưu trữ & Xử lý
Bảo quản Lauramine Oxide ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh xa các chất oxy hóa mạnh. Tránh tiếp xúc lâu với nhiệt độ cao và độ ẩm.
Hướng dẫn sử dụng
- Liều dùng khuyến cáo: 1–10% tùy thuộc vào loại công thức.
- Tương thích với: Chất hoạt động bề mặt anion, không ion và lưỡng tính.
- Độ ổn định pH: Hoạt động tốt trong hệ thống pH 4–12.
- Khả năng chịu nhiệt: Duy trì hoạt động ở nhiệt độ vừa phải.
- Lời khuyên pha trộn: Trộn từ từ vào pha nước để tránh hình thành bọt quá nhiều.
Bao bì
Thùng 25kg hoặc 200kg, hoặc đóng gói tùy chỉnh theo yêu cầu của khách hàng.
Câu hỏi thường gặp
-
Hỏi: Làm thế nào để mua và biết thêm thông tin như COA, TDS, MSDS?MỘT: Bạn có thể tải xuống tệp trong mục Hỗ trợ hoặc liên hệ info@blitchem.com để có được nó.
-
Hỏi: Bạn có thể cung cấp những loại hình vận chuyển nào?MỘT: Chúng tôi có thể cung cấp nhiều phương thức vận chuyển khác nhau bao gồm vận chuyển đường biển, vận chuyển hàng không, vận chuyển đường bộ, chuyển phát nhanh, v.v.
-
Hỏi: Tại sao BLIT Chemical Lauramine Oxide lại phù hợp để làm sản phẩm làm sạch nhẹ?MỘT: Tính chất lưỡng tính của nó mang lại độ ổn định bọt tuyệt vời và khả năng làm sạch nhẹ nhàng, lý tưởng cho da nhạy cảm và các công thức dành cho trẻ sơ sinh.
-
Hỏi: Lauramine Oxide có thể được sử dụng với chất hoạt động bề mặt anion không?MỘT: Có. Lauramine Oxide hoàn toàn tương thích với chất hoạt động bề mặt anion, giúp tăng cường tạo bọt và giảm khả năng gây kích ứng.
-
Hỏi: BLIT Chemical đảm bảo tính đồng nhất của chất lượng Lauramine Oxide như thế nào?MỘT: Nhà máy của BLIT Chemical tuân thủ quy trình kiểm soát chất lượng nghiêm ngặt, đảm bảo độ tinh khiết theo từng lô và tuân thủ các tiêu chuẩn mỹ phẩm toàn cầu.
Biểu mẫu liên hệ
Sử dụng mẫu liên hệ của chúng tôi để gửi cho chúng tôi câu hỏi, đề xuất hoặc bình luận của bạn. Chúng tôi sẽ trả lời sớm nhất có thể.
Sản phẩm liên quan
-

Nhôm Cloruahydrat ACH CAS 12042-91-0
-

Allantoin CAS 97-59-6
-

Nhôm Zirconium Tetrachlorohydrex Glycine CAS 69899-87-2
-

Cocamidopropyl Dimethylamine CAO CAS 68140-01-2
-

Cocamide MEA CMEA CAS 68140-00-1 — Chất tăng cường và làm đặc bọt không ion đa năng
-

Natri Lauryl Ether Sulfate SLES CAS 68585-34-2
-

Thuốc Climbazol CAS 38083-17-9
-

DL-Panthenol CAS 16485-10-2




