Để mua Lauramidopropylamine Oxide LAO CAS 61792-31-2 từ nhà sản xuất tại Trung Quốc, BLIT Chemical cung cấp giá cả cạnh tranh với đầy đủ hỗ trợ sản phẩm, bao gồm thông số kỹ thuật, MSDS, TDS và COA. Để mua Lauramidopropylamine Oxide giá gốc, vui lòng liên hệ info@blitchem.com.
Lauramidopropylamine Oxide LAO CAS 61792-31-2 – Chất hoạt động bề mặt lưỡng tính nhẹ và hiệu suất cao cho dầu gội đầu
Sự miêu tả
- CAS: 61792-31-2
- Từ đồng nghĩa: N-(3-(dimethylamino)propyl), oxit; Cocamidopropylamine oxide,LAO
- Einecs: 263-163-9
- Công thức phân tử: C17H38N2O3
- Cấp độ: 30%, Cấp độ mỹ phẩm
- Đóng gói: 200kg/thùng hoặc theo yêu cầu
Chi tiết
BLIT Chemical, nhà sản xuất chất hoạt động bề mặt đáng tin cậy, Lauramidopropylamine Oxide CAS 61792-31-2 là một chất hoạt động bề mặt lưỡng tính được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm chăm sóc cá nhân, vệ sinh gia dụng và công nghiệp. Hợp chất này thể hiện cả đặc tính cation và không ion tùy thuộc vào độ pH, mang lại khả năng tạo bọt, làm sạch và làm đặc tuyệt vời.
Nó có dạng chất lỏng trong suốt đến vàng nhạt, mùi nhẹ, tan hoàn toàn trong nước và tương thích cao với các chất hoạt động bề mặt anion, không ion và cation. Lauramidopropylamine Oxide tăng cường độ ổn định bọt và độ dịu nhẹ, khiến nó trở thành chất hoạt động bề mặt thứ cấp được ưa chuộng trong dầu gội, sữa tắm, sữa rửa mặt và chất tẩy rửa dạng lỏng.
Nhờ đặc tính chống tĩnh điện, nhũ hóa và điều chỉnh độ nhớt, Lauramidopropylamine Oxide cũng được sử dụng trong chất tẩy rửa dệt may và công nghiệp. BLIT Chemical đảm bảo Lauramidopropylamine Oxide có độ tinh khiết cao, đáp ứng các tiêu chuẩn quốc tế, đảm bảo tính đồng nhất, khả năng phân hủy sinh học và thân thiện với môi trường.
Đặc điểm kỹ thuật
| Từ đồng nghĩa | Amit, coco, N-(3-(dimethylamino)propyl), oxit; Cocamidopropylamine oxit,LÀO |
| Số CAS | 61792-31-2 |
| Công thức hóa học | C17H38N2O3 |
| Trọng lượng phân tử | 318,49 g/mol |
| Số EINECS | 263-163-9 |
| Vẻ bề ngoài | Chất lỏng trong suốt đến vàng nhạt |
| Vật chất hoạt động | ≥ 30% |
| pH (dung dịch 10%) | 6.0 – 8.0 |
| Amin tự do | ≤ 1,0% |
| Màu sắc (Hazen) | ≤ 100 |
| Độ hòa tan | Hoàn toàn tan trong nước |
| Mùi | Nhẹ, đặc trưng |
| Hạn sử dụng | 12 tháng ở nhiệt độ phòng |
Ứng dụng của Lauramidopropylamine Oxide
1. Sản phẩm chăm sóc cá nhân
Lauramidopropylamine Oxide thường được sử dụng trong dầu gội, sữa rửa mặt và sữa tắm nhờ tính dịu nhẹ và khả năng tạo bọt tuyệt vời. Nó làm giảm kích ứng do các chất hoạt động bề mặt khác gây ra, đồng thời tăng cường độ nhớt và độ ổn định của bọt, cải thiện trải nghiệm người dùng và cảm giác.
2. Công thức làm sạch gia dụng
Nó hoạt động như một chất tăng cường bọt, chất ổn định và chất tẩy rửa trong nước rửa chén và chất tẩy rửa bề mặt. Bản chất ion kép của nó giúp nó hiệu quả trong cả hệ thống axit và kiềm, cải thiện khả năng loại bỏ dầu mỡ và khả năng rửa sạch.
3. Vệ sinh công nghiệp và cơ quan
Được sử dụng trong các sản phẩm rửa xe, chất tẩy rửa bề mặt cứng và chất tẩy dầu mỡ, Lauramidopropylamine Oxide mang lại khả năng làm ướt, nhũ hóa và tẩy rửa tuyệt vời. Nó cải thiện khả năng thẩm thấu của chất tẩy rửa trên bề mặt dầu mỡ.
4. Chế biến Dệt may và Da thuộc
Hoạt động như một tác nhân làm ướt và chống tĩnh điện trong nhuộm vải và hoàn thiện da. Khả năng tương thích của nó với các hệ thống cation và không ion đảm bảo tính linh hoạt trong các ứng dụng công nghiệp.
5. Nông nghiệp và các mục đích sử dụng đặc biệt khác
Được sử dụng làm chất nhũ hóa hoặc chất phân tán trong các công thức hóa chất nông nghiệp để tạo ra hỗn hợp đồng nhất, ổn định.
Lưu trữ & Xử lý
Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp và các chất oxy hóa mạnh. Đậy kín nắp hộp.
Hướng dẫn sử dụng
- Liều lượng khuyến cáo: 2–10% tùy thuộc vào loại chế phẩm.
- Tương thích với chất hoạt động bề mặt anion, cation và không ion.
- Khoảng pH lý tưởng cho sự ổn định: 5,0–9,0.
- Có thể được thêm vào trong quá trình trộn chất hoạt động bề mặt hoặc làm mát.
- Tránh tiếp xúc lâu dài với axit hoặc kiềm mạnh.
Bao bì
Thùng 25kg hoặc 200kg, hoặc đóng gói tùy chỉnh theo yêu cầu của khách hàng.
Câu hỏi thường gặp
-
Hỏi: Làm thế nào để mua và biết thêm thông tin như COA, TDS, MSDS?MỘT: Bạn có thể tải xuống tệp trong mục Hỗ trợ hoặc liên hệ info@blitchem.com để có được nó.
-
Hỏi: Bạn có thể cung cấp những loại hình vận chuyển nào?MỘT: Chúng tôi có thể cung cấp nhiều phương thức vận chuyển khác nhau bao gồm vận chuyển đường biển, vận chuyển hàng không, vận chuyển đường bộ, chuyển phát nhanh, v.v.
-
Hỏi: Lauramidopropylamine Oxide có an toàn cho da nhạy cảm không?MỘT: Có, Lauramidopropylamine Oxide được biết đến với tính dịu nhẹ và phù hợp với các công thức dành cho da nhạy cảm, do đó phù hợp để sử dụng trong sữa rửa mặt và các sản phẩm chăm sóc em bé.
-
Hỏi: Sự khác biệt giữa Lauramidopropylamine Oxide và Cocamidopropylamine Oxide là gì?MỘT: Cả hai đều là chất hoạt động bề mặt lưỡng tính, nhưng Lauramidopropylamine Oxide có nguồn gốc từ axit lauric, mang lại độ dài chuỗi chất béo và kết cấu bọt hơi khác so với phiên bản gốc dừa.
-
Hỏi: Lauramidopropylamine Oxide có thể được sử dụng trong dầu gội không chứa sulfat không?MỘT: Có, nó thường được sử dụng trong các hệ thống không chứa sunfat để tăng cường tạo bọt, tăng hiệu quả làm sạch và tạo độ dịu nhẹ.
-
Hỏi: Lauramidopropylamine Oxide có cải thiện độ nhớt trong công thức không?MỘT: Có, nó hoạt động như chất tăng cường độ nhớt và chất ổn định, giúp giảm nhu cầu sử dụng chất làm đặc bổ sung.
-
Hỏi: Thời hạn sử dụng và điều kiện bảo quản của Lauramidopropylamine Oxide là gì?MỘT: Thời hạn sử dụng là 12 tháng ở nhiệt độ phòng khi được bảo quản trong hộp kín, tránh nhiệt và độ ẩm.












