Để mua Natri Tungstate CAS 13472-45-2 từ nhà sản xuất tại Trung Quốc, BLIT Chemical cung cấp giá cả cạnh tranh và hỗ trợ sản phẩm toàn diện, bao gồm thông số kỹ thuật, xu hướng giá, MSDS, TDS và COA. Để biết giá tại xưởng của Natri Tungstate, vui lòng liên hệ info@blitchem.com.
Natri Tungstat Dihydrat CAS 13472-45-2
Sự miêu tả
- Số hiệu: 13472-45-2
- Từ đồng nghĩa: Natri Tungstat Dihydrat, Natri Tungstat (VI), Disodium Tungstat
- Số điện thoại: 236-743-4
- Công thức phân tử: Na2WO4
- Lớp: 99%
- Đóng gói: 25kg/thùng, hoặc theo yêu cầu
Chi tiết
BLIT Chemical Sodium Tungstate là một hợp chất vô cơ chủ yếu được sử dụng làm nguồn vonfram trong nhiều ứng dụng khác nhau. Hợp chất này được đánh giá cao trong tổng hợp hóa học, sản xuất chất xúc tác và là chất ức chế ăn mòn. Nó cũng được nghiên cứu về tiềm năng trong các ứng dụng sinh học, chẳng hạn như điều trị một số bệnh do đặc tính bắt chước insulin của nó. Sodium Tungstate đã tìm thấy vai trò trong luyện kim, chất chống cháy và mạ điện do đặc tính ổn định nhiệt và khả năng chống chịu tuyệt vời của nó.
Đặc điểm kỹ thuật:
| Vẻ bề ngoài | Chất rắn màu trắng đến hơi vàng |
| Kiểm tra,% | ≥99 |
| WO3,% | ≥69 |
| SO4,% | ≤0,02 |
Ứng dụng:
Nó chủ yếu được sử dụng trong sản xuất vonfram kim loại, axit vonfram và vonframit, cũng như thuốc nhuộm, chất tạo màu, mực, mạ điện, v.v. Nó cũng được sử dụng làm chất chống cháy cho vải và xenlulo, chất xúc tác, v.v.
Xúc tác: Được sử dụng làm chất xúc tác trong các phản ứng hóa học, đặc biệt là trong quá trình oxy hóa.
Mạ điện và luyện kim: Có vai trò trong lớp phủ kim loại và là chất phụ gia trong quá trình chiết xuất kim loại vonfram.
Chất chống cháy: Được sử dụng trong các ứng dụng chống cháy do có tính ổn định nhiệt cao.
Hướng dẫn sử dụng:
Nguy cơ sức khỏe: Natri Tungstat có thể gây kích ứng da và mắt khi tiếp xúc. Nuốt phải hoặc hít phải có thể dẫn đến ngộ độc; xử lý bằng thiết bị bảo vệ và tránh tiếp xúc trực tiếp.
Bảo quản: Bảo quản trong hộp kín, nơi khô ráo, thoáng mát, tránh xa các chất không tương thích để duy trì độ ổn định.
Bưu kiện:
25kg/bao 16mt/20'FCL
Câu hỏi thường gặp
-
Hỏi: Làm thế nào để mua và biết thêm thông tin như COA, TDS, MSDS?MỘT: Bạn có thể tải xuống tệp trong mục Hỗ trợ hoặc liên hệ info@blitchem.com để có được nó.
-
Hỏi: Bạn có thể cung cấp những loại hình vận chuyển nào?MỘT: Chúng tôi có thể cung cấp nhiều phương thức vận chuyển khác nhau bao gồm vận chuyển đường biển, vận chuyển hàng không, vận chuyển đường bộ, chuyển phát nhanh, v.v.
Biểu mẫu liên hệ
Sử dụng mẫu liên hệ của chúng tôi để gửi cho chúng tôi câu hỏi, đề xuất hoặc bình luận của bạn. Chúng tôi sẽ trả lời sớm nhất có thể.
Sản phẩm liên quan
-

Bis(2,4,4-Trimethylpentyl)-Axit Phosphinic Cyanex 272 CAS 83411-71-6
-

Natri Methoxide CAS 124-41-4
-

Ectoin CAS 96702-03-3 Tên INCI: Ectoin
-

HMB-canxi CAS 135236-72-5
-

Monoethanolamine MEA CAS 141-43-5
-

Axit Malonic CAS 141-82-2
-

2-Hydroxyethyl Methacrylate HEMA CAS 868-77-9
-

N-Methylformamide NMF CAS 123-39-7




