Natri Clorit CAS 7758-19-2 Rắn & Lỏng: Hướng dẫn về Ứng dụng, An toàn & Tuân thủ
Thời gian phát hành: 2025-09-22
Công ty TNHH Hóa chất BLi-T (Hợp Phì), nhà cung cấp sản phẩm natri clorit có độ tinh khiết cao, chuyên cung cấp các giải pháp đáng tin cậy, đồng thời hướng dẫn người dùng sử dụng an toàn và hiệu quả. Là một hợp chất vô cơ quan trọng được sử dụng rộng rãi trong xử lý nước, tẩy trắng và khử trùng, natri clorit (NaClO₂) CAS 7758-19-2 đóng vai trò không thể thiếu trong các ứng dụng công nghiệp, phòng thí nghiệm và thậm chí cả trong gia đình. Hướng dẫn toàn diện này cung cấp mọi thông tin bạn cần biết về natri clorit dạng rắn và dạng lỏng—từ đặc tính đến ứng dụng, quy trình an toàn, v.v.

1. Sự khác biệt về hiệu suất: Natri Clorit dạng rắn so với dạng lỏng
Hiểu rõ các tính chất cơ bản của natri clorit là bước đầu tiên để sử dụng an toàn. Sau đây là bảng so sánh chi tiết giữa dạng rắn và dạng lỏng của natri clorit, có thể dùng làm tài liệu tham khảo quan trọng để lựa chọn loại phù hợp:
| Tài sản | Natri Clorit rắn(80%-95% ) | Natri Clorit dạng lỏng (Giải pháp 20%-30%) |
| Vẻ bề ngoài | Bột tinh thể màu trắng đến vàng lục nhạt, hút ẩm cao | Chất lỏng trong suốt màu vàng lục nhạt có mùi hăng nhẹ |
| Điểm nóng chảy | 180–200°C (phân hủy) | Không có |
| Độ hòa tan | Độ hòa tan cao trong nước (790g/L ở 0°C, tăng theo nhiệt độ) | Có thể hòa tan hoàn toàn với nước |
| Tỉ trọng | 2,5 g/cm³ | ~1,15 g/cm³ (dung dịch 25%) |
| Giá trị pH | 12–13 (dung dịch nước ở 20°C) | Kiềm (ổn định nhất ở pH≈10) |
| Sự ổn định | Ổn định ở nhiệt độ phòng; phân hủy trong axit, nhiệt độ cao hoặc với chất hữu cơ | Ổn định lâu dài ở pH=10; không bắt lửa |
Kiểm soát chất lượng hóa học BLi-T—dữ liệu dựa trên natri clorit cấp công nghiệp (độ tinh khiết ≥98% đối với chất rắn, nồng độ chuẩn 25% đối với chất lỏng).
2. Ứng dụng an toàn, phù hợp với nhiều tình huống khác nhau
Natri clorit có nhiều ứng dụng, khiến nó trở thành lựa chọn hàng đầu cho nhiều nhu cầu khác nhau. Dưới đây là các ví dụ ứng dụng thực tế đã được kiểm chứng SEO, kèm theo hướng dẫn từng bước để đảm bảo hiệu quả và an toàn, được hỗ trợ bởi kinh nghiệm thực tế của BLi-T Chemical.
2.1 Sử dụng trong phòng thí nghiệm: Độ chính xác và thận trọng
Các phòng thí nghiệm sử dụng natri clorit cho nghiên cứu và các phản ứng hóa học quy mô nhỏ. Sau đây là cách sử dụng đúng cách:
Hòa tan rắn:
Đeo găng tay nitrile, kính bảo hộ và khẩu trang chống bụi. Sử dụng nước có nhiệt độ từ 0-50°C (natri clorit dễ phân hủy ở nhiệt độ cao hơn) và khuấy nhẹ để tránh bắn tung tóe. Đối với dung dịch 25%, trộn 250 kg natri clorit rắn BLi-T với 750 kg nước khử ion.
Sử dụng chất lỏng:
Pha loãng dung dịch natri clorit BLi-T pha sẵn với nước cất nếu cần. Để điều chế clo dioxit (ClO₂), cần một dung dịch hoạt hóa axit:
Hoạt hóa axit clohydric: Trộn natri clorit và axit clohydric theo tỷ lệ 1:2.
Hoạt hóa axit citric: Trộn natri clorit và axit citric theo tỷ lệ 4:1.
Hoạt động trong tủ hút thông gió tốt trong 15 phút (cho đến khi dung dịch chuyển sang màu vàng lục và hàm lượng ClO₂ ≥95%).
2.2 Ứng dụng công nghiệp: Hiệu quả và tuân thủ
Các ngành công nghiệp như sản xuất giấy, xử lý nước và dệt may phụ thuộc vào natri clorit cho sản xuất quy mô lớn. Các sản phẩm cấp công nghiệp của BLi-T Chemical đáp ứng các tiêu chuẩn ISO, đảm bảo hiệu suất ổn định:
Tẩy trắng bột giấy và sợi:
Sử dụng dung dịch natri clorit 1-5% (pH 3-5, 70-90°C) trong 1-3 giờ. Sử dụng với chất hoạt hóa như axit axetic hoặc amoni sulfat và sử dụng vật chứa bằng gỗ hoặc polyethylene (không sử dụng vật chứa bằng kim loại vì chúng sẽ bị ăn mòn). Xử lý nước:
Nước uống: Thêm 0,3-0,5 gam natri clorit vào mỗi tấn nước và để yên trong 30 phút.
Hồ bơi: Thêm 5-10 gam cho mỗi mét khối nước.
Nước tuần hoàn công nghiệp: Thêm 2-5 gam cho mỗi tấn nước (điều chỉnh theo chất lượng nước).
Tẩy trắng thực phẩm:
Sử dụng natri clorit để xử lý bột mì, tinh bột hoặc dầu (điều chỉnh độ pH đến 3-5 bằng axit citric) để đáp ứng các tiêu chuẩn chất lượng thực phẩm.
2.3 Sử dụng tại nhà: Khử trùng và bảo quản
Để đảm bảo sử dụng an toàn tại nhà, BLi-T khuyến cáo nên pha loãng natri clorit ở nồng độ thấp:
Khử trùng:
Bề mặt chung: Pha loãng theo tỷ lệ 1:1000-2000 để sử dụng trên đồ dùng, không khí hoặc vật nuôi.
Nước uống: Pha loãng theo tỷ lệ 1:100.000-200.000.
Phòng ngừa vi-rút (ví dụ: vi-rút thông thường, cúm gia cầm): Pha loãng 1:1000 để phun.
Làm trắng hoa:
Ngâm hoa khô trong dung dịch 5% (40-50°C) trong 1-3 giờ; rửa sạch và phơi khô.
Bảo quản sản phẩm: Sử dụng hỗn hợp natri clorit 25%, sắt sunfat 15%, kẽm oxit 10% và than hoạt tính 50% (đóng gói trong túi 5-10g) để kéo dài thời hạn sử dụng của trái cây và rau quả.
3. Hướng dẫn an toàn chính và ứng phó khẩn cấp
Natri clorit được phân loại là hàng nguy hiểm (rắn: UN 1496, lỏng: UN 1908) do độc tính và khả năng phản ứng của nó.
Nhóm An toàn Hóa chất BLi-T, tham khảo MSDS, đưa ra các khuyến nghị sau:
3.1 Thiết bị bảo vệ cá nhân
Bảo vệ hô hấp: Sử dụng mặt nạ lọc bụi/sương mù; trong trường hợp khẩn cấp, hãy chuyển sang sử dụng thiết bị trợ thở độc lập.
Bảo vệ mắt và da: Đeo kính bảo hộ chống hóa chất và găng tay chống axit; đối với các hoạt động trên quy mô lớn, hãy mặc quần áo bảo hộ.
Vệ sinh: Không ăn uống hoặc hút thuốc trong khi xử lý. Rửa tay và mặt kỹ sau khi xử lý.
3.2 Lưu trữ và vận chuyển
Bảo quản: Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát, thông gió tốt (nhiệt độ ≤ 30°C, độ ẩm ≤ 80%).
Natri clorit rắn BLi-T nên được bảo quản trong thùng sắt 50 kg (bao bì phù hợp cho vận chuyển liên phương thức), và natri clorit lỏng nên được bảo quản trong thùng nhựa 25/250/1250 kg. Bảo quản tránh xa axit, vật liệu hữu cơ và chất khử.
Thời hạn sử dụng: ≤12 tháng (khi còn niêm phong); sử dụng hết toàn bộ gói cùng một lúc để tránh bị phân hủy.
Vận chuyển: Tách biệt với thiết bị chữa cháy và dụng cụ ứng phó sự cố tràn dầu. Tránh để lẫn với vật liệu dễ cháy hoặc axit. Vệ sinh kỹ lưỡng xe sau khi dỡ hàng.
3.3 Phản ứng khẩn cấp
Sự cố tràn đổ: Chúng tôi khuyến cáo khách hàng sử dụng natri clorit lâu dài nên dự trữ natri thiosunfat để ứng phó khẩn cấp. Sơ tán khỏi khu vực; dùng xẻng thu gom chất lỏng tràn đổ vào thùng chứa kín. Trung hòa bằng dung dịch natri thiosunfat dư hoặc xả sạch bằng nhiều nước.
Cháy/Nổ: Natri clorit là chất oxy hóa mạnh; tránh xa các vật liệu dễ cháy. Sử dụng vòi phun nước, cát hoặc carbon dioxide (tránh dùng nước áp suất cao hoặc bột khô). Di chuyển thùng chứa ra khu vực thoáng; sơ tán ngay lập tức nếu thùng chứa có dấu hiệu hư hỏng.
Tiếp xúc: Da/Mắt: Rửa sạch với nước trong 15 phút; tìm kiếm sự chăm sóc y tế.
Hít phải: Đưa ra nơi không khí trong lành; cung cấp oxy nếu cần thiết.
Tiêu thụ: Không được gây nôn; hãy súc miệng ngay lập tức và đi khám bác sĩ (uống 5-6 gam có thể gây nguy hiểm đến tính mạng).
4. Xử lý chất thải và tuân thủ môi trường
Chất thải natri clorit được phân loại là chất thải nguy hại (theo Danh sách chất thải nguy hại quốc gia năm 2025 của Trung Quốc và các tiêu chuẩn toàn cầu). BLi-T Chemical khuyến nghị:
• Ưu tiên tái chế bất cứ khi nào có thể; chất thải không thể tái chế phải được đốt (không bao giờ xả chất thải rắn vào cống rãnh).
• Bảo quản rác thải trong các thùng chứa kín có dán nhãn rõ ràng.
• Làm việc với công ty xử lý chất thải được cấp phép để đáp ứng các quy định của địa phương (ví dụ: US EPA, EU REACH).
5. Tại sao nên chọn Công ty TNHH Hóa chất BLi-T (Hợp Phì)?
Chất lượng và an toàn là ưu tiên hàng đầu đối với natri clorit. Là nhà cung cấp hàng đầu, BLi-T Chemical mang đến những lợi thế sau:
• Quy trình mới: Natri clorit của chúng tôi sử dụng quy trình mới nhất của Trung Quốc, mang lại lợi thế đáng kể về cả năng suất sản xuất và chất lượng.
• Độ tinh khiết cao: Natri clorit rắn (≥98%) và natri clorit lỏng (20-30%) của chúng tôi đáp ứng các tiêu chuẩn công nghiệp, thực phẩm và phòng thí nghiệm. • Giải pháp tùy chỉnh: Chúng tôi cung cấp nồng độ và bao bì tùy chỉnh dựa trên nhu cầu cụ thể (ví dụ: thùng 10 lít cho phòng thí nghiệm và lon IBC 1250 kg để sử dụng trong công nghiệp).
• Hỗ trợ chuyên gia: Chúng tôi cung cấp hướng dẫn kỹ thuật 24/7 về cách sử dụng, an toàn và tuân thủ.
• Xuất khẩu toàn cầu: BLIT Chemical xuất khẩu hóa chất trên toàn thế giới bằng đường biển và sản phẩm của chúng tôi được chứng nhận ISO 9001 và SGS.
Để mua natri clorit rắn hoặc lỏng chất lượng cao (CAS 7758-19-2), hãy liên hệ Công ty TNHH Hóa chất BLi-T (Hợp Phì) hôm nay để được báo giá hoặc hỗ trợ kỹ thuật:
Email: info@blitchem.com
BLIT Chemical: Đối tác đáng tin cậy của bạn về các giải pháp hóa chất an toàn và hiệu quả.

