Nghiên cứu toàn diện về Isopropyl Palmitate: Tính chất, mức độ gây mụn và đánh giá độ an toàn cho da
Thời gian phát hành: 2025-09-29
1. Isopropyl Palmitate là gì?
1.1 Cấu trúc và đặc điểm hóa học cơ bản
Isopropyl Palmitate IPP Số CAS 142-91-6, tên hóa học 1-methylethyl hexadecanoate, là một este axit béo được hình thành từ phản ứng este hóa giữa axit palmitic (một axit béo bão hòa) và rượu isopropyl. Công thức phân tử của nó là C₁₉H₃₈O₂, với khối lượng phân tử là 298,51 g/mol. Về mặt cấu trúc, nó thuộc nhóm este axit béo và este isopropyl, có chức năng tương tự như axit hexadecanoic.
Về mặt vật lý, IPP xuất hiện như một chất lỏng không màu hầu như không có mùi. Các tính chất vật lý chính bao gồm:
Mật độ: 0,850-0,855 g/mL (ở 25°C)
Điểm nóng chảy: 11–13°C
Điểm sôi: ~340,7°C
Điểm chớp cháy: >230°F (>110°C)
Độ hòa tan: Không hòa tan trong nước và glycerin; có thể trộn với etanol, ete, axeton, cloroform, dầu khoáng, cồn isopropyl, silicon, dầu thực vật và hydrocarbon thơm/axit béo.
1.2 Quy trình sản xuất và sản xuất công nghiệp
IPP chủ yếu được sản xuất thông qua quá trình este hóa axit palmitic với cồn isopropyl, thường sử dụng chất xúc tác axit (như axit sulfuric hoặc axit p-toluenesulfonic). Với sự phát triển của Trung Quốc trong các quy trình tiết kiệm năng lượng và ổn định trong ngành công nghiệp hóa chất, nhà máy của BLIT Chemical sử dụng quy trình một bước cho sản xuất quy mô công nghiệp, đạt năng suất vượt quá 95%, cao hơn đáng kể so với năng suất 80%-85% của các phương pháp truyền thống. Nhờ tận dụng hệ thống điều khiển trung tâm DCS, quy trình sản xuất của họ cũng đảm bảo chất lượng đồng đều giữa các lô.
Điểm nổi bật về kiểm soát chất lượng:
Sàng lọc nguyên liệu thô: Chỉ sử dụng axit palmitic và cồn isopropyl đạt chứng nhận ISO (tạp chất ≤ 0,01, độ tinh khiết 99,9%).
Tinh chế: Sau phản ứng, IPP được chưng cất và lọc để đảm bảo độ tinh khiết ≥ 98%, hàm lượng ẩm ≤ 0,2% (cao hơn mức trung bình của ngành là 0,5%) và mã màu dưới 30AHPA.
Kiểm tra: Mỗi lô sản phẩm được kiểm tra bằng sắc ký khí (GC) để đảm bảo tuân thủ các tiêu chuẩn về độ tinh khiết và tạp chất.
1.3 Các lĩnh vực ứng dụng chính
IPP là một thành phần đa năng được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp, với các ứng dụng chính trong:
Mỹ phẩm & Chăm sóc cá nhân
Là chất làm mềm, chất giữ ẩm, chất làm đặc và chất chống tĩnh điện hiệu quả, IPP được đưa vào các công thức vì các đặc tính sau:
– Mang lại cảm giác mịn màng, không nhờn cho da và tóc.
– Tăng khả năng tán đều của sản phẩm (ví dụ: kem, sữa dưỡng, kem nền).
– Cải thiện khả năng hòa tan của các thành phần hoạt tính tan trong dầu.
Nó thường được tìm thấy trong các sản phẩm chăm sóc da (kem dưỡng ẩm, serum), trang điểm (phấn mắt, son môi), chăm sóc tóc (dầu xả, dầu dưỡng tóc) và kem chống nắng. Nồng độ sử dụng thông thường dao động từ 1–5%, mặc dù nó có thể đạt tới 79% trong các sản phẩm dưỡng thể không cần rửa lại hoặc 52,8% trong các sản phẩm dưỡng mắt dạng rửa sạch.
IPP được sử dụng làm dung môi và chất tăng cường thẩm thấu trong các chế phẩm bôi ngoài da (ví dụ: kem, thuốc mỡ), giúp các thành phần dược phẩm hoạt tính (API) thẩm thấu qua hàng rào bảo vệ da hiệu quả hơn. Trong công nghiệp, nó được sử dụng làm chất bôi trơn, chất phân tán và chất chống tĩnh điện trong các quy trình máy móc và dệt may.
2. Đánh giá khả năng gây mụn: Khả năng gây tắc nghẽn lỗ chân lông của Isopropyl Palmitate

2.1 Hệ thống và phương pháp đánh giá khả năng gây mụn
Tính gây mụn đề cập đến xu hướng của một chất gây tắc nghẽn lỗ chân lông và kích hoạt mụn đầu đen/mụn đầu trắng. Tiêu chuẩn vàng để đánh giá tính gây mụn trong mỹ phẩm là xét nghiệm tai thỏ—mặc dù không mô phỏng hoàn hảo da người, nhưng đây vẫn là phương pháp phòng thí nghiệm được chấp nhận rộng rãi nhất.
Xếp hạng theo thang điểm từ 0–5, trong đó:
0: Không gây mụn (không làm tắc nghẽn lỗ chân lông)
1–2: Tính gây mụn thấp (nguy cơ tối thiểu)
3–4: Gây mụn trung bình đến cao (nguy cơ đáng kể)
5: Gây mụn trứng cá cao (tắc nghẽn lỗ chân lông nghiêm trọng)
2.2 Đánh giá khả năng gây mụn của Isopropyl Palmitate

Xếp hạng gây mụn của IPP là gây tranh cãi do sự thay đổi trong điều kiện thử nghiệm và độ nhạy cảm của loại da, nhưng phần lớn dữ liệu lâm sàng nghiêng về nguy cơ từ trung bình đến cao:
Phân loại rủi ro cao: Hầu hết các nguồn có thẩm quyền (ví dụ, Pore Clogger Checker, các bài báo nghiên cứu về da liễu) đánh giá IPP ở mức 4–5/5— xếp nó vào loại “gây mụn cao”. Các xét nghiệm tai thỏ xác nhận rằng IPP gây ra tình trạng tăng sừng nang lông (tích tụ tế bào da bất thường) và hình thành mụn đầu đen, tương tự như isopropyl myristate (IPM) tương tự.
Các yếu tố góp phần: Cấu trúc phân tử của IPP cho phép nó dễ dàng thẩm thấu vào lớp sừng của da. Ở nồng độ >5%, nó phá vỡ hàng rào lipid tự nhiên của da, dẫn đến tắc nghẽn lỗ chân lông - đặc biệt là ở những vùng da dễ bị dầu (vùng chữ T, má).
Những quan điểm bất đồng nhỏ:Một số ít cơ sở dữ liệu về an toàn mỹ phẩm (ví dụ: The Borderline Beauty) phân loại IPP là “không gây mụn”, nhưng những tuyên bố này thiếu dữ liệu lâm sàng trên người quy mô lớn và thường đề cập đến việc sử dụng nồng độ thấp (≤1%) trong các sản phẩm rửa sạch.
2.3 So sánh với các Este tương tự
Khả năng gây mụn của IPP cao hơn nhiều loại este mỹ phẩm thông thường, như thể hiện trong bảng dưới đây:
| Nguyên liệu | Xếp hạng gây mụn | Ghi chú chính |
| Isopropyl Palmitate (IPP) | 4–5/5 | Nguy cơ cao; gây ra mụn đầu đen ở 60% của những người thử nghiệm dễ bị mụn trứng cá |
| Isopropyl Myristate (IPM) | 4–5/5 | Tương tự như IPP; phổ biến trong các loại kem dưỡng ẩm giá rẻ |
| Isopropyl Isostearat | 5/5 | Nguy cơ cao nhất; cấu trúc phân nhánh làm tăng khả năng thẩm thấu qua da |
| Triglyceride Caprylic/Capric | 0–1/5 | Rủi ro thấp; có nguồn gốc từ dầu dừa, không gây kích ứng |
| Isononyl Isononanoat | 1–2/5 | Lựa chọn thay thế IPP phổ biến; không nhờn và ít gây mụn |
2.4 Mối quan hệ giữa nồng độ và khả năng gây mụn
Nguy cơ tắc nghẽn lỗ chân lông của IPP là phụ thuộc vào liều lượng:
Nồng độ thấp (≤5%): Rủi ro tối thiểu trong các sản phẩm rửa sạch (ví dụ, dầu gội, sữa tắm), vì thành phần này bị rửa trôi trước khi thẩm thấu đáng kể vào da.
Nồng độ cao (>5%): Nguy cơ đáng kể trong các sản phẩm lưu lại trên da (ví dụ: kem dưỡng da mặt, kem chống nắng). Một nghiên cứu năm 2021 về Tạp chí Da liễu thẩm mỹ phát hiện ra rằng 45% người tham gia dễ bị mụn trứng cá đã phát triển mụn đầu đen mới sau 4 tuần sử dụng kem dưỡng ẩm có chứa 8% IPP.
3. Đánh giá độ an toàn của da: Isopropyl Palmitate có gây hại cho da không?

3.1 Đánh giá an toàn có thẩm quyền
Các cơ quan quản lý lớn trên toàn cầu xem xét IPP an toàn khi sử dụng trong mỹ phẩm khi được bào chế đúng cách:
Đánh giá thành phần mỹ phẩm (CIR):Năm 2001, Ban chuyên gia CIR tái khẳng định rằng IPP (cùng với ethylhexyl palmitate và cetyl palmitate) an toàn khi sử dụng trong mỹ phẩm, dựa trên dữ liệu cho thấy không có độc tính cấp tính, đột biến hoặc gây ung thư.
FDA Hoa Kỳ:IPP được liệt kê trong danh sách “Được công nhận chung là an toàn (GRAS)” của FDA cho các ứng dụng trong thực phẩm và mỹ phẩm.
SCCS EU:Ủy ban Khoa học An toàn Người tiêu dùng EU (SCCS) kết luận rằng IPP an toàn ở nồng độ lên tới 79% trong các sản phẩm lưu lại trên da và 52,8% trong các sản phẩm rửa sạch, không có bằng chứng về độc tính toàn thân.
3.2 Tác dụng phụ tiềm ẩn và các yếu tố rủi ro
Mặc dù IPP nhìn chung an toàn, nhưng nó có thể gây ra vấn đề trong những trường hợp hoặc loại da cụ thể:
1. Kích ứng da
Nồng độ cao (>10%) có thể phá vỡ hàng rào lipid của da, dẫn đến khô, đỏ hoặc châm chích—đặc biệt ở những người có làn da bị tổn thương (ví dụ như bệnh chàm, bệnh trứng cá đỏ).
Cồn isopropyl còn sót lại trong IPP có thể làm trầm trọng thêm tình trạng khô da ở da nhạy cảm, nhưng các sản phẩm được pha chế đúng cách có thể giảm thiểu nguy cơ này. (Khi chọn IPP phù hợp, điều quan trọng là phải chú ý đến hàm lượng cồn isopropyl; điều này rất quan trọng.)
2. Mụn trứng cá trở nên trầm trọng hơn
Da dễ bị mụn hoặc da dầu: Tính gây mụn của IPP (4–5/5) khiến nó trở thành tác nhân phổ biến gây mụn. Một khảo sát năm 2023 với các bác sĩ da liễu cho thấy 72% khuyến nghị tránh sử dụng IPP trong các sản phẩm chăm sóc da mặt cho bệnh nhân bị mụn trứng cá từ nhẹ đến nặng.
Viêm da tiết bã: IPP làm tắc nghẽn lỗ chân lông ở những vùng có nhiều bã nhờn (da đầu, trán), làm tình trạng viêm nặng hơn và hình thành sẩn.
Khi sử dụng mỹ phẩm có công thức IPP, bạn cần đánh giá làn da của mình
3. Phản ứng dị ứng
Hiếm gặp (≤1% người dùng): Có thể xảy ra dị ứng chéo ở những người nhạy cảm với dầu chiết xuất từ các loại hạt (ví dụ: dầu đậu phộng), vì cấu trúc của IPP tương tự như axit béo trong các loại hạt. Các triệu chứng bao gồm ngứa, nổi mề đay hoặc viêm da tiếp xúc.
3.3 Khuyến nghị sử dụng an toàn
Để giảm thiểu rủi ro, hãy làm theo các hướng dẫn sau dựa trên loại da:
| Loại da | Khuyến nghị |
| Da thường | Sử dụng các sản phẩm có chứa IPP ở nồng độ ≤5%; ưu tiên các công thức rửa sạch. |
| Da dầu/dễ nổi mụn | Tránh các sản phẩm lưu lại trên da có chứa IPP; hãy chọn các sản phẩm thay thế “không gây mụn” (ví dụ: squalane). |
| Da khô | Sử dụng IPP trong kem dưỡng ẩm (nồng độ 3–5%) để tăng cường độ ẩm; kết hợp với ceramide để bảo vệ hàng rào bảo vệ da. |
| Da nhạy cảm | Thực hiện thử nghiệm trên một vùng da nhỏ (cổ tay/dái tai) trước khi sử dụng; tránh các sản phẩm có IPP + hương liệu (làm tăng nguy cơ kích ứng). |
| Viêm da tiết bã | Tránh tuyệt đối IPP; hãy chọn các sản phẩm thuốc có chứa ketoconazole hoặc kẽm pyrithione. Hãy chọn một sản phẩm thuốc có chứa ketoconazole hoặc kẽm pyrithione để điều trị viêm da trước. |
4. Ứng dụng trong mỹ phẩm và các lựa chọn thay thế

4.1 Chức năng của IPP trong mỹ phẩm
IPP là thành phần chủ yếu trong mỹ phẩm vì có nhiều lợi ích đa chức năng:
Chất làm mềm: Làm mềm da bằng cách lấp đầy khoảng trống giữa các tế bào da, giảm tình trạng khô và bong tróc.
Dung môi: Hòa tan các thành phần tan trong dầu (ví dụ: vitamin E, hoạt chất chống nắng như avobenzone).
Chất tăng cường kết cấu: Cải thiện khả năng thoa sản phẩm, tránh cảm giác “nhờn” hoặc “nặng”.
Chất ổn định: Kéo dài thời hạn sử dụng của sản phẩm bằng cách giảm sự tách biệt thành phần (ví dụ, trong nhũ tương dầu trong nước).
4.2 Các lựa chọn thay thế ít gây mụn cho IPP
Đối với người tiêu dùng tránh IPP, các thành phần này mang lại lợi ích tương tự nhưng có rủi ro thấp hơn:
| Thành phần thay thế | Xếp hạng gây mụn | Ưu điểm chính |
| Caprylic/Capric Triglyceride GTCC | 0–1/5 | Chiết xuất từ dầu dừa; nhẹ và không gây kích ứng |
| Squalane | 0/5 | Mô phỏng bã nhờn tự nhiên của da; dưỡng ẩm và không gây mụn |
| Isononyl Isononanoat | 1–2/5 | Thấm nhanh; lý tưởng cho kem nền và kem chống nắng |
| Dầu Jojoba | 1/5 | Cân bằng lượng bã nhờn tiết ra; phù hợp với mọi loại da |
| Dimethicone (Silicone) | 0/5 | Tạo ra một lớp màng bảo vệ; không nhờn và không gây kích ứng |
Nếu bạn cần thêm thông tin về các giải pháp thay thế, vui lòng liên hệ Hóa chất BLIT để biết thêm
5. Kết luận và bài học thực tế
5.1 Tóm tắt các phát hiện chính
- Hồ sơ hóa học:IPP là este axit béo đa năng có đặc tính làm mềm và dung môi tuyệt vời, được sử dụng rộng rãi trong mỹ phẩm và dược phẩm.
- Tính gây mụn: IPP được đánh giá là 4–5/5 (gây mụn cao) trong hầu hết các nghiên cứu, với nguy cơ cao hơn ở nồng độ >5% trong các sản phẩm không cần bôi.
- Sự an toàn:IPP thường an toàn cho da thường ở nồng độ thấp, nhưng lại gây nguy cơ cho da dễ bị mụn trứng cá, da nhạy cảm hoặc da bị viêm da tiết bã.
- Các lựa chọn thay thế: Các lựa chọn ít gây mụn (ví dụ như squalane, caprylic/capric triglyceride) mang lại lợi ích tương tự mà không có nguy cơ tắc nghẽn lỗ chân lông.
5.2 Khuyến nghị cuối cùng
Đọc nhãn:Tránh các sản phẩm có liệt kê “isopropyl palmitate” trong 5 thành phần đầu tiên (biểu thị nồng độ cao).
Ưu tiên loại da: Da dầu/dễ nổi mụn nên chọn công thức không chứa IPP; da khô có thể sử dụng IPP nồng độ thấp để cấp ẩm.
Kiểm tra miếng dán: Luôn thử nghiệm các sản phẩm mới có chứa IPP để tránh phản ứng dị ứng hoặc nổi mụn.
Bằng cách cân bằng giữa lợi ích chức năng của IPP với những rủi ro tiềm ẩn, người tiêu dùng và nhà bào chế có thể đưa ra những lựa chọn sáng suốt phù hợp với mục tiêu sức khỏe làn da.
BLi-T Chemical có thể cung cấp mẫu miễn phí của IPP, vì vậy nếu bạn hiểu nhu cầu về Isopropyl Palmitate CAS 142-91-6 Thông tin thêm về IPP MSDS, TDS, COA hoặc yêu cầu IPP, hãy liên hệ info@blitchem.com


