Để mua Kẽm PCA CAS 15454-75-8 từ nhà sản xuất tại Trung Quốc, BLIT Chemical cung cấp giá cả cạnh tranh với đầy đủ hỗ trợ sản phẩm, bao gồm thông số kỹ thuật, MSDS, TDS và COA. Để mua Kẽm PCA giá gốc, vui lòng liên hệ info@blitchem.com.
Kẽm PCA CAS 15454-75-8
Sự miêu tả
- CAS: 15454-75-8
- Từ đồng nghĩa: Muối kẽm của axit L-pyrrolidone cacboxylic; Muối kẽm của axit pyrrolidone cacboxylic
- Einecs: 239-473-5
- Công thức phân tử: C10H12N2O6Zn
- Lớp: 99%
- Đóng gói: 20kg/thùng hoặc theo yêu cầu
Chi tiết
BLIT Chemical cung cấp Zinc PCA (CAS 15454-75-8), một thành phần trị mụn có độ tinh khiết cao giúp kiểm soát dầu và vi khuẩn trong các sản phẩm chăm sóc da và cá nhân.
Tên INCI: AXIT KẼM PYRROLIDONE CARBOXYLIC
Kẽm PCA (CAS số 15454-75-8) là muối kẽm của axit pyrrolidone carboxylic (PCA), được biết đến với tác dụng kép điều tiết sản xuất bã nhờn và kháng khuẩn. Sản phẩm được sử dụng rộng rãi trong các công thức chăm sóc da và chăm sóc cá nhân dành cho da dầu và da dễ bị mụn. Kẽm PCA giúp giảm vi khuẩn gây mụn, giảm thiểu dầu thừa và duy trì độ ẩm cho da.
Điều hòa sản xuất bã nhờn: Có tác dụng ức chế hiệu quả sự giải phóng 5α-reductase và điều hòa sản xuất bã nhờn.
Ức chế vi khuẩn Propionibacterium acnes, lipase và quá trình oxy hóa. Nhờ đó, nó làm giảm kích ứng. Giảm viêm và ngăn ngừa mụn trứng cá. Nhờ đó, nó có tác dụng điều hòa đa chiều, ức chế axit tự do, ngăn ngừa viêm nhiễm và điều hòa lượng dầu.
BLIT Chemical cung cấp Kẽm PCA có độ tinh khiết cao với chất lượng ổn định, giá cả cạnh tranh và hỗ trợ đầy đủ tài liệu bao gồm COA, MSDS và TDS để phát triển công thức.
Đặc điểm kỹ thuật
| Mục | Đặc điểm kỹ thuật |
| Vẻ bề ngoài | Bột màu trắng đến trắng ngà |
| Xét nghiệm (Zn PCA) | ≥ 98,0% |
| Mất mát khi sấy khô | ≤ 5,0% |
| pH (Dung dịch 10%) | 5.0 – 6.0 |
| Hàm lượng kẽm | 19.4-21.3% |
| Hàm lượng nitơ | 7.7-8.1% |
| Kim loại nặng (Pb) | ≤10ppm |
| Tổng số vi khuẩn (cfu/g) | ≤100 cfu/g |
| Asen (As) | ≤2ppm |
Ứng dụng
– Sản phẩm chăm sóc da chống mụn: Giảm bã nhờn và vi khuẩn gây mụn
– Sữa dưỡng và gel chăm sóc da dầu: Cân bằng lượng dầu tiết ra
– Chăm sóc da đầu: Kiểm soát gàu và dầu
– Kem dưỡng ẩm và nước hoa hồng: Dưỡng ẩm đồng thời kiểm soát dầu
– Khử mùi và chăm sóc cơ thể: Mang lại lợi ích kháng khuẩn
Lưu trữ & Xử lý
Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp. Đóng kín nắp sau khi mở. Hạn sử dụng: 24 tháng trong bao bì gốc.
Hướng dẫn sử dụng
– Liều lượng khuyến cáo: 0,1–1,0%
– Tan trong nước, có thể thêm vào trong pha nước
– Khoảng pH: 4,5–7,5
– Độ ổn định: Ổn định trong công thức ở điều kiện bình thường
Đóng gói
Có sẵn trong túi giấy bạc 1kg hoặc thùng sợi 25kg. Đóng gói tùy chỉnh theo yêu cầu.
Câu hỏi thường gặp
-
Hỏi: Làm thế nào để mua và biết thêm thông tin như COA, TDS, MSDS?MỘT: Bạn có thể tải xuống tệp trong mục Hỗ trợ hoặc liên hệ info@blitchem.com để có được nó.
-
Hỏi: Bạn có thể cung cấp những loại hình vận chuyển nào?MỘT: Chúng tôi có thể cung cấp nhiều phương thức vận chuyển khác nhau bao gồm vận chuyển đường biển, vận chuyển hàng không, vận chuyển đường bộ, chuyển phát nhanh, v.v.
-
Hỏi: Kẽm PCA có hiệu quả trong điều trị mụn trứng cá và da dầu không?MỘT: Có, Kẽm PCA được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm da liễu vì có đặc tính điều tiết bã nhờn và kháng khuẩn, rất lý tưởng cho da dầu và dễ bị mụn.
-
Hỏi: Kẽm PCA có an toàn khi sử dụng hàng ngày trong công thức mỹ phẩm không?MỘT: Kẽm PCA được coi là an toàn khi sử dụng ngoài da ở nồng độ thông thường (0,1–1,0%) và được hầu hết các loại da dung nạp tốt.
-
Hỏi: Kẽm PCA có thể được kết hợp với các thành phần hoạt tính khác như axit salicylic hoặc niacinamide không?MỘT: Có, Zinc PCA có thể được kết hợp với các hoạt chất khác như axit salicylic, niacinamide và panthenol để tăng cường hiệu quả chống mụn và làm dịu da.
-
Hỏi:MỘT:
Biểu mẫu liên hệ
Sử dụng mẫu liên hệ của chúng tôi để gửi cho chúng tôi câu hỏi, đề xuất hoặc bình luận của bạn. Chúng tôi sẽ trả lời sớm nhất có thể.
Sản phẩm liên quan
-

Alpha Arbutin CAS 84380-01-8
-

Erucamidopropyl dimethyl amine oxide PKO-E CAS 149968-48-9
-

DL-Panthenol CAS 16485-10-2
-

Piroctone olamine OCT CAS 68890-66-4
-

PEG-120 Methyl Glucose Trioleate CAS 86893-19-8
-

Benzalkonium Clorua BKC CAS 68424-85-1
-

Alkyl Polyglucoside (APG) 68515-73-1/110615-47-9
-

N,N-Diethyl-m-toluamide DEET CAS 134-62-3




