Kali Hydroxit (KOH): Tính chất, An toàn, Công dụng và Hướng dẫn Mua hàng
Thời gian phát hành: 27-10-2025

Kali hiđroxit, còn được gọi là kali ăn da hoặc xút, là một bazơ vô cơ mạnh được sử dụng rộng rãi trong công nghiệp. Công thức hóa học của nó là KOH và số CAS của nó là 1310-58-3. KOH là dạng vảy rắn màu trắng, không mùi, dễ dàng hấp thụ độ ẩm (dễ chảy). Nó tan rất nhanh trong nước, tạo ra dung dịch kiềm mạnh. Dưới đây là các tính chất, ứng dụng và thông tin an toàn chính của nó. KOH độ tinh khiết cao (45-52%/90%/95%) được cung cấp bởi Công ty TNHH Hóa chất BLi-T (Hợp Phì), kèm theo đầy đủ tài liệu (COA, MSDS) và hỗ trợ vận chuyển toàn cầu (liên hệ). info@blitchem.com để lấy mẫu hoặc đặt hàng).
Tính chất và công thức hóa học của Kali Hydroxit
Kali hydroxit thường tồn tại dưới dạng chất rắn màu trắng (thường ở dạng vảy hoặc dạng viên). Nó hút ẩm (dễ chảy) và không mùi. công thức hóa học là KOH, và Số CAS là 1310-58-3. KOH có khối lượng mol là 56,11 g/mol. Các tính chất vật lý chính bao gồm:
- Vẻ bề ngoài: Những mảnh màu trắng, dễ chảy. (Đậy kín hộp đựng.)
- Điểm nóng chảy: ≈ 380 °C;
- Tỉ trọng: ~2,044 g/cm³ (rắn, 20 °C).
- Độ hòa tan: Rất tan trong nước – khoảng 121 g trên 100 mL ở 25 °C (độ tan tăng theo nhiệt độ). Nó cũng tan trong cồn và glycerol; không tan trong ether hoặc amoniac lỏng.
- Tính bazơ (pKa): KOH là một bazơ rất mạnh (axit liên hợp pK_a ≈ 14,7). Trong nước, nó phân ly hoàn toàn thành ion K⁺ và OH⁻.
Mỗi đặc tính trên đều được ghi chép đầy đủ trong các tài liệu tham khảo hóa học. BLi-T cung cấp KOH độ tinh khiết cao (vảy hoặc viên rắn 90–95%) cho các ứng dụng đòi hỏi khắt khe.
Hành vi điện giải và độ pH
KOH là một chất điện phân mạnh trong dung dịch nước. Nó phân ly hoàn toàn thành ion kali (K⁺) và hydroxit (OH⁻), làm cho dung dịch có tính dẫn điện cao. Trên thực tế, KOH dạng nước thường được sử dụng làm chất điện phân trong pin kiềm (pin niken-cadmi, niken-hydrua kim loại và kẽm-mangan). Các loại pin này sử dụng KOH thay vì NaOH vì dung dịch KOH dẫn điện tốt hơn.
Là một bazơ mạnh, KOH làm tăng đáng kể độ pH của nước. Ngay cả dung dịch KOH loãng cũng có tính kiềm rất cao: ví dụ, dung dịch KOH 0,05 M có độ pH khoảng 12,7. Các dung dịch đậm đặc hơn có độ pH xấp xỉ 14. Nhìn chung, dung dịch kali hydroxit có độ pH cực cao (thường trên 12). Đây là lý do tại sao KOH được sử dụng để trung hòa axit và kiểm soát độ pH trong nhiều quy trình công nghiệp.
An toàn và xử lý Kali Hydroxit
Kali hiđroxit là có tính ăn mòn và ăn mòn cao. Nó có thể gây bỏng hóa chất nghiêm trọng cho da và mắt, và bụi hoặc sương mù của nó có thể gây tổn thương đường hô hấp. Thông tin an toàn chính bao gồm:
- Nguy hiểm: Từ tín hiệu “"Sự nguy hiểm"”. KOH ăn mòn kim loại và mô. Nó gây bỏng da nghiêm trọng và tổn thương mắt. Hít phải bụi hoặc sương mù có thể dẫn đến phù phổi. Ngay cả ở dạng loãng, nó cũng gây kích ứng; dung dịch đậm đặc có tính ăn mòn cực cao.
- Thiết bị bảo vệ cá nhân (PPE): Luôn đeo găng tay, kính bảo hộ hoặc mặt nạ chống hóa chất và quần áo bảo hộ khi xử lý KOH. Làm việc ở khu vực thông thoáng để tránh hít phải khói hoặc khí dung. Không ăn, uống hoặc hút thuốc khi đang xử lý hóa chất này.
- Sơ cứu: Trong trường hợp tiếp xúc với da hoặc mắt, hãy rửa ngay bằng nhiều nước trong ít nhất 15 phút. Cởi bỏ quần áo bị nhiễm bẩn trong khi rửa da. Nếu bị kích ứng hoặc bỏng, hãy đến cơ sở y tế. Nếu hít phải, hãy di chuyển đến nơi thoáng khí. Nếu nuốt phải, hãy súc miệng và làm theo hướng dẫn. không gây nôn; tìm kiếm sự trợ giúp khẩn cấp.
- Kho: Bảo quản KOH trong hộp kín ở nơi khô ráo, thoáng mát, thông thoáng. Sử dụng hộp đựng chống ăn mòn (ví dụ: nhựa hoặc thủy tinh) và tránh xa axit và hơi ẩm. Vì KOH hấp thụ nước, nên bảo quản hộp đựng kín và khô ráo. Đối với khối lượng lớn hoặc cô đặc, hãy bảo quản ở nơi có khóa và dán nhãn rõ ràng.
- Phản ứng tràn: Tránh tiếp xúc; mặc đồ bảo hộ cá nhân đầy đủ. Trung hòa bất kỳ vết đổ nào bằng axit loãng (ví dụ như giấm) trước khi dọn dẹp. Chứa và quét sạch chất rắn; xử lý chất thải theo quy định của địa phương.
Phân loại nguy hiểm (theo GHS) bao gồm Ăn mòn/Kích ứng da Loại 1 (H314: gây bỏng nặng). Như đã lưu ý ở trên, vui lòng tham khảo Bảng Dữ liệu An toàn (MSDS) trước khi sử dụng. BLi-T Chem cung cấp đầy đủ tài liệu (TDS, MSDS, COA) cho mỗi lô hàng để đảm bảo xử lý an toàn.
Ứng dụng của Kali Hydroxit
Kali hiđroxit có một nhiều ứng dụng công nghiệp nhờ tính kiềm mạnh của nó:
- Xà phòng và chất tẩy rửa: KOH xà phòng hóa chất béo để tạo ra xà phòng kali, mềm hơn và dễ hòa tan hơn xà phòng natri. Đây là yếu tố then chốt trong sản xuất xà phòng lỏng và kem cạo râu. Xà phòng KOH cần ít nước hơn để hóa lỏng, mang lại hiệu quả làm sạch cao hơn.
- Sản xuất Biodiesel: KOH đóng vai trò là chất xúc tác để chuyển hóa dầu thực vật hoặc mỡ động vật thành biodiesel. Trong quá trình này, KOH đầu tiên được hòa tan trong methanol; sau đó, hỗn hợp này được phản ứng với dầu để tạo ra metyl este (biodiesel) và glycerin. (Sau phản ứng, KOH/glycerin còn lại thậm chí có thể được sử dụng để làm xà phòng hoặc phân bón.) Kali hydroxit đóng vai trò là chất xúc tác trong sản xuất biodiesel, chuyển đổi dầu thực vật hoặc mỡ thải thành nhiên liệu diesel tái tạo. Nhiên liệu tái tạo này (biodiesel) cháy sạch hơn dầu diesel hóa thạch khi sử dụng động cơ diesel hiện có.
- Phân bón & Hóa chất: KOH được sử dụng để tạo ra muối kali (ví dụ: kali cacbonat, phosphat, silicat) bằng cách trung hòa axit hoặc tiền chất oxit. Ví dụ, kali phosphat hòa tan cao (từ KOH + axit photphoric) được sử dụng trong phân bón. Độ hòa tan cao của muối kali có nguồn gốc từ KOH làm cho chúng có giá trị trong hóa chất nông nghiệp.
- Pin kiềm: Như đã đề cập ở trên, KOH là chất điện phân trong nhiều loại pin kiềm. Nó đảm bảo độ dẫn điện cao và độ pH ổn định trong pin NiCd, NiMH và các loại pin sạc khác.
- Ngành công nghiệp thực phẩm: KOH (E525) đạt tiêu chuẩn thực phẩm được phê duyệt là phụ gia thực phẩm để điều chỉnh độ pH, bóc vỏ trái cây/rau củ và làm đặc thực phẩm. Khi sử dụng đúng cách, sản phẩm đáp ứng các tiêu chuẩn quy định (ví dụ: REACH, FDA).
- Dược phẩm & Mỹ phẩm: KOH được sử dụng trong tổng hợp dược phẩm (ví dụ để sản xuất một số steroid và thuốc thử) và trong mỹ phẩm để điều chỉnh độ pH. Sự hiện diện của nó trong các sản phẩm làm sạch, tẩy tế bào chết hoặc tẩy lông tận dụng tính chất ăn mòn của nó (luôn được điều chế an toàn và với nồng độ được kiểm soát).
- Phòng thí nghiệm & Sản xuất: KOH là một thuốc thử phổ biến trong tổng hợp hữu cơ (bazơ mạnh để khử proton, phản ứng nucleophin) và trong chế tạo chất bán dẫn (khắc silicon). Nó cũng được sử dụng trong chất tẩy rửa và chất thông cống nhờ khả năng hòa tan các chất hữu cơ.
Những ứng dụng này chứng minh tính linh hoạt của KOH như một nền tảng vững chắc trong xà phòng, chất xúc tác biodiesel, sản xuất hóa chất, nông nghiệp, thiết bị điện tử, và nhiều hơn nữa. BLi-T cung cấp KOH phù hợp với tất cả các mục đích sử dụng này, từ cấp công nghiệp đến cấp điện tử/dược phẩm, đáp ứng các yêu cầu về độ tinh khiết và tài liệu cho từng ngành.
KOH có độ tinh khiết cao từ Công ty TNHH Hóa chất BLi-T (Hợp Phì).
Công ty TNHH Hóa chất BLi-T (Hợp Phì) là nhà cung cấp kali hydroxit chuyên nghiệp. Chúng tôi cung cấp KOH có độ tinh khiết cao ở cả dạng rắn (vảy hoặc viên, độ tinh khiết 90–95%) và dạng lỏng (48–50%), với bao bì tùy chỉnh (bao 25 kg đến thùng 1000 kg). KOH của chúng tôi đáp ứng các tiêu chuẩn chất lượng quốc tế nghiêm ngặt (có sẵn ở các cấp độ điện tử, dược phẩm, thực phẩm và công nghiệp).
| Kiểu | Cấp thực phẩm | 90% | 95% | 48% |
| Vẻ bề ngoài | Vảy trắng | Vảy trắng | Vảy trắng | Chất lỏng trong suốt không màu |
| Xét nghiệm KOH % | 85.0-100 | ≥90.0 | ≥95.0 | ≥48 |
| Cacbonat (dưới dạng K₂CO₃) % | ≤2.0 | ≤0,5 | ≤0,5 | – |
| Hg (mg/kg) % | ≤0,1 | – | – | – |
| Như (mg/kg) % | ≤3 | – | – | – |
| Chì (mg/kg) % | ≤5 | – | – | ≤0,001 |
| Kim loại nặng (như Pb) % | 10 | ≤0,002 | ≤0,002 | – |
| Clorua (asCl) % | – | ≤0,005 | ≤0,005 | ≤0,002 |
| Sunfat (dưới dạng SO₄) % | – | ≤0,005 | ≤0,005 | – |
| Photphat (dưới dạng PO₄) % | – | ≤0,005 | ≤0,005 | – |
| Nitrat (dưới dạng N) % | – | ≤0,0005 | ≤0,0005 | – |
| Silicat (dưới dạng SiO₃) % | – | ≤0,01 | ≤0,01 | – |
| Fe% | – | ≤0,0005 | ≤0,0005 | ≤0,0002 |
| Na % | – | ≤1.0 | ≤0,5 | ≤0,4 |
| Al % | – | ≤0,002 | ≤0,002 | ≤0,0005 |
| Ca % | – | ≤0,005 | ≤0,005 | – |
| Ni % | – | ≤0,001 | ≤0,0005 | – |
Để ý:“-” Biểu thị rằng không có mục thử nghiệm nào dành cho kali hydroxit trong bảng này. Nếu bạn cần thêm thông tin, vui lòng liên hệ với BLIT CHEM, họ có đầy đủ thông tin về sản phẩm.
Mỗi lô hàng đều kèm theo Giấy chứng nhận phân tích (COA) và Bảng dữ liệu an toàn vật liệu (MSDS) nêu chi tiết về độ tinh khiết, kim loại nặng, hàm lượng ẩm và hướng dẫn xử lý. Chúng tôi duy trì khả năng truy xuất nguồn gốc đầy đủ và đảm bảo sản phẩm được kiểm tra nghiêm ngặt. VỚI TỚI đạt chuẩn (KOH cấp thực phẩm được phê duyệt để xuất khẩu sang Châu Âu, E525). Hỗ trợ hậu cần toàn cầu giúp chúng tôi có thể vận chuyển KOH đến khách hàng trên toàn thế giới; sản phẩm của chúng tôi đã được xuất khẩu sang hơn 60 quốc gia. Cho dù bạn cần KOH cho thiết bị điện tử công nghệ cao hay sản xuất công nghiệp số lượng lớn, BLi-T đều cung cấp nguồn cung ứng và hỗ trợ kỹ thuật đáng tin cậy.
Đóng gói và giao hàng: BLi-T Chem cung cấp KOH dưới dạng bao bì tiện lợi và bao bì số lượng nhỏ (IBC, bồn ISO cho chất lỏng; phuy, túi, pallet cho chất rắn). Chúng tôi sử dụng container chống ăn mòn và pallet được chứng nhận để đảm bảo vận chuyển an toàn. Chúng tôi có dịch vụ giao hàng nhanh chóng và cung cấp chứng từ thông quan tùy chỉnh để đáp ứng lịch trình của bạn.
Vì mua số lượng lớn hoặc yêu cầu mẫu, vui lòng liên hệ với chúng tôi tại info@blitchem.com. Chúng tôi sẽ cung cấp báo giá cạnh tranh và sắp xếp mẫu thử nghiệm với thời gian chuẩn bị tối thiểu.
Câu hỏi thường gặp
H: Tính chất của kali hiđroxit là gì?
MỘT: Kali hydroxit (KOH) là một chất rắn màu trắng, dễ chảy, có công thức hóa học là KOH. Nó có khối lượng mol là 56,11 g/mol và là một bazơ rất mạnh (pKa_a ≈ 14,7). Các tính chất vật lý chính bao gồm điểm nóng chảy khoảng 410 °C và điểm sôi khoảng 1327 °C. KOH dễ tan trong nước (khoảng 121 g/100 mL ở 25 °C), tạo thành dung dịch có tính kiềm cao (pH thường trên 13). Nó cũng tan trong các ancol bậc thấp. Nó không mùi và phải được giữ khô ráo vì nó hấp thụ độ ẩm từ không khí.
- H: Công thức hóa học và số CAS của kali hydroxit là gì?
MỘT: Công thức hóa học của kali hydroxit là KOH. Số đăng ký CAS là 1310-58-3. Những mã định danh này áp dụng cho kali hydroxit nguyên chất ở mọi dạng. BLi-T dán nhãn sản phẩm với thông tin này để đảm bảo khả năng truy xuất nguồn gốc. - H: KOH có phải là chất điện phân không?
MỘT: Có. KOH là chất điện phân mạnh vì nó phân ly hoàn toàn trong nước thành ion K⁺ và OH⁻. Dung dịch nước của nó dẫn điện tốt. Trên thực tế, dung dịch KOH là chất điện phân tiêu chuẩn cho nhiều loại pin kiềm (NiCd, NiMH, v.v.). Độ dẫn điện cao này là lý do tại sao KOH được ưa chuộng hơn NaOH trong các loại pin này. - H: Độ pH của dung dịch kali hydroxit là bao nhiêu?
MỘT: Dung dịch KOH có tính kiềm rất cao. Độ pH chính xác phụ thuộc vào nồng độ, nhưng ngay cả KOH loãng cũng cho độ pH cao. Ví dụ, dung dịch KOH 0,05 M có độ pH khoảng 12,7. Ở nồng độ cao hơn, độ pH xấp xỉ 14. Nhìn chung, dung dịch KOH mạnh thường có độ pH trong khoảng 13–14. - H: Cần có những biện pháp phòng ngừa an toàn nào khi sử dụng kali hydroxit?
MỘT: KOH có tính ăn mòn cao và cần được xử lý cẩn thận. Luôn đeo găng tay, kính bảo hộ và quần áo bảo hộ để tránh tiếp xúc với da hoặc mắt. Chỉ sử dụng KOH ở những nơi thông thoáng để tránh hít phải bụi hoặc sương. Nếu tiếp xúc, hãy rửa ngay vùng bị ảnh hưởng bằng nhiều nước trong ít nhất 15 phút. Bảo quản KOH trong hộp kín ở nơi khô ráo, thoáng mát. Tuyệt đối không trộn KOH với axit hoặc nước một cách tùy tiện (hãy từ từ đổ hóa chất vào nước nếu pha loãng). Tham khảo MSDS để biết hướng dẫn chi tiết về nguy hiểm và sơ cứu. Lưu ý: KOH có thể gây bỏng nặng và phải được xử lý cẩn thận. - H: Tôi có thể mua kali hydroxit (KOH) ở đâu?
MỘT: Để mua KOH có độ tinh khiết cao, hãy liên hệ với Công ty TNHH Hóa chất BLi-T (Hợp Phì). Chúng tôi cung cấp KOH dạng rắn hoặc lỏng số lượng lớn với đầy đủ tài liệu (COA, MSDS) để đảm bảo chất lượng. Email info@blitchem.com Để yêu cầu báo giá hoặc mẫu. Vui lòng nêu rõ loại và số lượng bạn cần. Chúng tôi cung cấp dịch vụ vận chuyển toàn cầu và có thể tùy chỉnh bao bì theo yêu cầu của bạn. - H: Số CAS của KOH là bao nhiêu và tại sao nó lại quan trọng?
MỘT: Số CAS của kali hydroxit là 1310-58-3. Mã định danh duy nhất này đảm bảo bạn và nhà cung cấp đang nói về cùng một chất. Bạn có thể sử dụng mã CAS để kiểm tra thông tin quy định, nguồn gốc và khả năng tương thích. Tất cả các sản phẩm BLi-T KOH đều được dán nhãn mã CAS này. - H: KOH có an toàn cho sản phẩm tiêu dùng không?
MỘT: Ở dạng cô đặc, KOH là không an toàn khi chạm vào hoặc nuốt phải vì nó có tính ăn mòn. Tuy nhiên, ở nồng độ thấp được kiểm soát, nó được sử dụng an toàn. Ví dụ, KOH cấp thực phẩm (E525) được FDA chấp thuận cho một số mục đích chế biến thực phẩm. Tương tự, KOH có thể được tìm thấy trong các sản phẩm chăm sóc da hoặc tóc với công thức được điều chế kỹ lưỡng (ví dụ như chất điều chỉnh độ pH hoặc chất làm bong lớp sừng). Trong mọi trường hợp, phải tuân thủ các hướng dẫn an toàn. BLi-T cung cấp KOH với độ tinh khiết cần thiết cho từng ứng dụng và cung cấp tài liệu an toàn để đảm bảo sử dụng đúng cách.
Ghi chú: Luôn tham khảo Bảng Dữ liệu An toàn (MSDS) hiện hành để biết hướng dẫn xử lý chi tiết và các biện pháp khẩn cấp. Bằng cách tuân thủ các hướng dẫn này và sử dụng các sản phẩm có độ tinh khiết cao, được ghi chép đầy đủ, KOH từ BLi-T Chem, bạn có thể an toàn kết hợp kali hydroxit vào quy trình của mình.

