Ngôn ngữ

Ngôn ngữ hiện tại
    Thay đổi ngôn ngữ

    Fatty Alkylamidopropyl Dimethylamine (PKO) CAS 68155-09-9 – Giải pháp chất hoạt động bề mặt cation tiên tiến

    Thời gian phát hành: 19-09-2025

    BLIT CHEMICAL là nhà cung cấp toàn cầu của Fatty Alkylamidopropyl Dimethylamine (PKO, CAS 68155-09-9). Chúng tôi cung cấp các sản phẩm chất lượng cao, hiệu suất ổn định. Sản phẩm của chúng tôi được sử dụng trong mỹ phẩm, dệt may, hóa chất dầu khí và các công thức công nghiệp.

    Với hơn mười năm kinh nghiệm, chúng tôi sở hữu hệ thống kiểm soát chất lượng mạnh mẽ. Mạng lưới logistics quốc tế giúp chúng tôi cung cấp các giải pháp tìm nguồn cung ứng hóa chất toàn diện. Chúng tôi xử lý mọi khâu, từ sản xuất đến vận chuyển container thẳng đến kho của khách hàng trên toàn thế giới.

    I. Fatty Alkylamidopropyl Dimethylamine (PKO) là gì?

    PKO là chất hoạt động bề mặt cation đa chức năng với cấu trúc phân tử RCONH(CH₂)₃N(CH₃)₂. Cấu trúc độc đáo này mang lại cho nó các đặc tính dưỡng ẩm, nhũ hóa, chống tĩnh điện và làm mềm, được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng chăm sóc tóc, chăm sóc da, làm mềm vải và dầu khí.

    Nhóm đầu cation tích điện dương cho phép nó hấp thụ mạnh vào các bề mặt tích điện âm như sợi tóc bị hư tổn, da hoặc vải, mang lại hiệu quả làm mềm và dưỡng ẩm tuyệt vời.

    II. Phân loại & Cấp sản phẩm

    BLIT CHEMICAL cung cấp đầy đủ các loại PKO tuân thủ QB/T 4534-2013 tiêu chuẩn công nghiệp, phù hợp với nhu cầu khác nhau của khách hàng.

    Các sản phẩmTên hóa họcNguyên liệu thôỨng dụng chính
    PKO-1Lauramidopropyl dimethylamineCaprylamidopropyl dimethylamineAxit lauricBetaine
    PKO-2Lauramidopropyl dimethylamineCaprylamidopropyl dimethylamineLauryl, myristic và axit stearicChất điều hòa chung, sản phẩm chăm sóc cá nhân
    PKO-3Octyldecamidopropyl dimethylamineAxit caprylic/capricCác sản phẩm chăm sóc cá nhân có yêu cầu về chuỗi carbon
    PKO-OOleamidopropyl dimethylamineAxit oleicSản phẩm chăm sóc da tươi mát nhẹ nhàng
    PKO-EErucamidopropyl dimethylamineAxit erucicĐược sử dụng trong khai thác dầu
    PKO-22Behenamidopropyl dimethylamineAxit BehenicChất làm mềm hiệu suất cao, sản phẩm chăm sóc tóc cao cấp, chất bôi trơn
    PKO-9Cocoamidopropyl dimethylamineDầu dừaSản phẩm chăm sóc cá nhân cao cấp
    PKO-SStearamidopropyl dimethylamineAxit stearicSản phẩm chăm sóc cá nhân chuyên dụng

    Nguồn dữ liệu tham khảo (phân loại và mã): QB/T 4534-2013 “Chất béo alkylamidopropyl dimethylamine” và bộ phận kỹ thuật của nhà máy chúng tôi.

    Tiêu chuẩn công nghiệp nhẹ Trung Quốc, QB/T 4534-2013, cũng nêu chi tiết các yêu cầu kỹ thuật, phương pháp thử nghiệm, quy định kiểm tra của PKO, cũng như các yêu cầu về ghi nhãn, đóng gói, vận chuyển, lưu trữ và thời hạn sử dụng. Điều này có nghĩa là các sản phẩm đáp ứng tiêu chuẩn này có giới hạn chấp nhận rõ ràng đối với các chỉ số chính như giá trị amin bậc ba, hàm lượng axit béo tự do, màu sắc và hàm lượng DMAPA dư, tạo cơ sở quan trọng để đảm bảo chất lượng sản phẩm.

    Trong quá trình sản xuất, DMAPA là nguyên liệu chính. Nhà máy của chúng tôi sẽ kéo dài thời gian bay hơi của DMAPA chưa phản ứng trong quá trình sản xuất và kiểm soát nội bộ DMAPA≤100PPM, đây cũng là lý do tại sao dòng sản phẩm PKO của chúng tôi có độ kích ứng tương đối thấp.

    III. Các ứng dụng chính

    1. Chăm sóc cá nhân (Chăm sóc tóc & Chăm sóc da):

    Chất dưỡng tóc trong dầu xả, dầu gội và mặt nạ

    Chất tăng cường cảm giác cho da trong các loại kem dưỡng da, kem và sữa tắm

    2. Ngành dệt may:

    Thành phần cốt lõi trong nước xả vải, cải thiện độ mềm mại, độ phồng và đặc tính chống tĩnh điện

    3. Hóa chất dầu khí:

    Chất lỏng thông minh phản ứng với CO₂ cho hoạt động nứt vỡ

    Chất ức chế khí hydrat cho đường ống ngầm

    Chất ức chế ăn mòn và chất bôi trơn cho dung dịch khoan

    4. Công dụng khác:

    Chất trung gian cho chất hoạt động bề mặt lưỡng tính (ví dụ, betaines)

    Chất chống tĩnh điện trong nhựa và bao bì

    Chất phân tán cho chất màu và chất độn

    IV. Tổng hợp, chất lượng và kiểm soát BLIT CHEMICAL

    Phương pháp tổng hợp: PKO thường được sản xuất thông qua phản ứng ngưng tụ axit béo hoặc dầu với 3-dimethylaminopropylamine (DMAPA). Phản ứng này cần chất xúc tác, chẳng hạn như natri florua, và việc loại bỏ nước phụ phẩm sẽ cải thiện năng suất.

    Các chỉ số chất lượng chính (theo QB/T 4534-2013):

    Giá trị amin bậc ba: Chỉ số này phản ánh hàm lượng hoạt chất và là chỉ số chất lượng cốt lõi. BLIT CHEMICAL kiểm tra giá trị amin cho từng lô để đảm bảo hàm lượng hoạt chất đạt tiêu chuẩn trước khi tiếp tục thử nghiệm và lưu trữ. Nếu không đạt tiêu chuẩn, chúng tôi sẽ tiếp tục tổng hợp.

    Hàm lượng axit béo tự do: Chỉ số này đo lường mức độ hoàn chỉnh của phản ứng. Nồng độ quá cao có thể ảnh hưởng đến hiệu suất sản phẩm và làm tăng kích ứng. Vì axit béo tự do được chiết xuất từ axit béo thô, nên việc tồn dư axit béo tự do là không thể tránh khỏi. Chúng ta có thể giảm axit béo tự do tồn dư bằng cách tăng thời gian tổng hợp và thời gian bay hơi.

    Dư lượng 3-dimethylaminopropylamine (DMAPA): Đây là một chỉ số an toàn quan trọng. DMAPA là chất gây kích ứng và dị ứng mạnh với da và niêm mạc, đòi hỏi phải kiểm soát chặt chẽ hàm lượng dư lượng trong sản phẩm cuối cùng. Khi mua DMAPA làm nguyên liệu thô, chúng tôi lựa chọn DMAPA tinh khiết 99,5%. Trong quá trình sản xuất, hệ thống DCS của chúng tôi, sau khi tính toán cẩn thận, sẽ định lượng DMAPA từ từ và phù hợp để tránh quá liều. Cuối cùng, chúng tôi cô đặc DMAPA để đảm bảo hàm lượng dư lượng dưới 100 phần triệu (PPM). Chúng tôi cũng có thể tùy chỉnh hàm lượng dư lượng DMAPA thấp hơn nữa tùy theo nhu cầu của khách hàng.

    V. Câu hỏi thường gặp

    1. PKO có an toàn trong mỹ phẩm không? Nó có gây kích ứng da không?

    Bản thân tính an toàn của PKO phụ thuộc vào độ tinh khiết của nó, đặc biệt là hàm lượng DMAPA còn lại. Các sản phẩm tuân thủ nghiêm ngặt QB/T 4534-2013 và các tiêu chuẩn kiểm soát nội bộ của công ty về kiểm soát hàm lượng amin còn lại sẽ ít gây kích ứng hơn. Tuy nhiên, vẫn cần phải đánh giá an toàn khi bào chế sản phẩm cuối cùng. Đối với người tiêu dùng, việc sử dụng các sản phẩm đáp ứng các tiêu chuẩn này nhìn chung là an toàn.

    2. Làm thế nào để tôi chọn đúng loại PKO cho sản phẩm của mình?

    Để làm mềm và làm đặc tối ưu: Behenamide (PKO-22) hoặc stearamide.

    Tạo cảm giác nhẹ nhàng, sảng khoái/độ hòa tan tốt hơn: Oleamide (PKO-O).

    Đối với tình trạng chung và hiệu quả về mặt chi phí: Cocamide (PKO-1) là lựa chọn phổ biến.

    Để tổng hợp betaine: Lauramide (PKO-2) và cocamide (PKO-9) thường được sử dụng. Chiết xuất dầu: Oleamide (PKO-O) và erucamide (PKO-E) được ưu tiên.

    3. PKO thân thiện với môi trường như thế nào?

    So với các muối amoni bậc bốn truyền thống như dioctadecyldimethylammonium chloride, PKO nhìn chung có khả năng phân hủy sinh học tốt hơn. Quy trình tổng hợp xanh của nó cũng đang được phát triển để giảm tiêu thụ năng lượng và chất thải.

    4. PKO được lưu trữ và vận chuyển như thế nào?

    Sản phẩm nên được bảo quản trong hộp kín ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ẩm ướt và nhiệt độ cao. Sản phẩm dạng lỏng nên được bảo quản tránh đông lạnh trong thời tiết lạnh. Cần tuân thủ các quy định chung về hóa chất trong quá trình vận chuyển. BLIT CHEMICAL đã sản xuất PKO hơn một thập kỷ và đã xuất khẩu sang nhiều quốc gia. Chúng tôi có thể cung cấp bao bì phù hợp cho vận chuyển quốc tế, dù bằng đường biển, đường sắt hay đường hàng không. 1. PKO an toàn như thế nào? Nó có gây kích ứng da không?

    Bản thân tính an toàn của PKO phụ thuộc vào độ tinh khiết của nó, đặc biệt là hàm lượng DMAPA còn lại. Các sản phẩm tuân thủ nghiêm ngặt tiêu chuẩn QB/T 4534-2013 và các tiêu chuẩn kiểm soát nội bộ của công ty về kiểm soát hàm lượng amin còn lại sẽ ít gây kích ứng hơn. Tuy nhiên, vẫn cần phải đánh giá an toàn khi bào chế sản phẩm cuối cùng. Đối với người tiêu dùng, việc sử dụng các sản phẩm đáp ứng các tiêu chuẩn này nhìn chung là an toàn.

    2. Làm thế nào để tôi chọn đúng loại PKO cho sản phẩm của mình?

    Để làm mềm và làm đặc tối ưu: Chọn behenamide (PKO-22) hoặc stearamide.

    Để có cảm giác nhẹ nhàng, sảng khoái/độ hòa tan tốt hơn: Chọn oleamide (PKO-O).

    Đối với tình trạng chung và hiệu quả về mặt chi phí: Cocamide (PKO-1) là lựa chọn phổ biến.

    Để tổng hợp betaine: Lauramide (PKO-2) và cocamide (PKO-9) thường được sử dụng.

    Đối với chiết xuất dầu: Nên sử dụng Oleamide (PKO-O) và erucamide (PKO-E).

    3. PKO thân thiện với môi trường như thế nào? So với các muối amoni bậc bốn truyền thống như dioctadecyldimethylammonium chloride, PKO nhìn chung có khả năng phân hủy sinh học tốt hơn. Quy trình tổng hợp xanh của nó cũng đang được phát triển để giảm thiểu tiêu thụ năng lượng và chất thải.

    4. PKO nên được bảo quản và vận chuyển như thế nào?

    Sản phẩm nên được bảo quản trong hộp kín ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ẩm ướt và nhiệt độ cao. Sản phẩm dạng lỏng nên được bảo quản tránh đông lạnh trong thời tiết lạnh. Cần tuân thủ các quy định chung về hóa chất trong quá trình vận chuyển. BLIT CHEMICAL đã sản xuất PKO hơn một thập kỷ và đã xuất khẩu sang nhiều quốc gia. Chúng tôi có thể cung cấp bao bì phù hợp cho vận chuyển quốc tế, dù bằng đường biển, đường sắt hay đường hàng không. Chúng tôi có kinh nghiệm dày dặn trong lĩnh vực này.

    BLIT CHEMICAL không chỉ cung cấp PKO chất lượng cao mà còn cung cấp các giải pháp hậu cần và tìm nguồn cung ứng hoàn chỉnh—giúp khách hàng toàn cầu đạt được quản lý chuỗi cung ứng hiệu quả, bền vững và tiết kiệm chi phí. Để biết thêm thông tin, vui lòng gửi email đến info@blitchem.com

    Quay lại

    Bài viết được đề xuất