Chất bảo quản trong mỹ phẩm: Phương pháp truyền thống so với phương pháp thay thế
Thời gian phát hành: 2025-09-05
Bạn có muốn mua chất bảo quản thiên nhiên và nguyên liệu mỹ phẩm từ nhà cung cấp nổi tiếng BLIT Chemical của Trung Quốc không? Hãy gửi email đến địa chỉ info@blitchem.com.
Chất bảo quản là một trong những thành phần gây tranh cãi nhất trong các công thức mỹ phẩm. Chúng thường liên quan đến kích ứng và phản ứng dị ứng, khiến nhiều thương hiệu mỹ phẩm phải dán nhãn sản phẩm là "không chứa chất bảo quản". Tuy nhiên, thực tế đằng sau những tuyên bố như vậy thường phức tạp hơn nhiều.

Tại sao chất bảo quản lại cần thiết trong mỹ phẩm
Nếu không có chất bảo quản, mỹ phẩm sẽ rất dễ bị nhiễm khuẩn trong quá trình bảo quản và sử dụng. Điều này có thể dẫn đến sản phẩm bị biến chất, hư hỏng và tiềm ẩn nguy cơ gây hại cho sức khỏe. Do đó, việc bảo quản là một yếu tố quan trọng quyết định độ an toàn và độ ổn định của sản phẩm trên kệ.
Khi các thương hiệu tuyên bố "không có chất bảo quản", điều đó thường có nghĩa là họ không sử dụng chất bảo quản truyền thống như được định nghĩa bởi danh sách quy định. Thay vào đó, họ có thể đang sử dụng thành phần đa chức năng thay thế có đặc tính kháng khuẩn vốn có. Nói một cách chính xác, chỉ những sản phẩm có bao bì dùng một lần như ống tiêm hoặc bột đông khô mới được coi là thực sự “không chứa chất bảo quản”, vì chúng loại bỏ nhu cầu sử dụng bất kỳ hệ thống kháng khuẩn nào nhờ định dạng vô trùng của chúng.
Cho dù sử dụng hệ thống truyền thống hay phi truyền thống, về mặt kỹ thuật, tất cả các sản phẩm có cơ chế bảo quản vẫn chứa các chất có chức năng kháng khuẩn.
Chất bảo quản truyền thống là gì?
Chất bảo quản truyền thống là những chất được liệt kê rõ ràng trong các quy định về an toàn mỹ phẩm (như IECIC của Trung Quốc, Quy định mỹ phẩm của EU hoặc CIR của Hoa Kỳ) vì khả năng đã được chứng minh là có thể ức chế sự phát triển của vi khuẩn.
Các chất bảo quản này hoạt động bằng cách phá vỡ thành tế bào vi khuẩn, can thiệp vào hệ thống enzyme hoặc biến tính protein để đảm bảo độ ổn định của sản phẩm.
Các loại chất bảo quản truyền thống phổ biến
Các chất giải phóng formaldehyde: DMDM Hydantoin, Imidazolidinyl Urea, Diazolidinyl Urea (không còn được sử dụng rộng rãi do lo ngại về an toàn).
Hợp chất amoni bậc bốn: Benzalkonium Clorua, Cetrimonium Clorua.
Paraben (p-hydroxybenzoates): Methylparaben, Propylparaben.
Isothiazolinone: Methylisothiazolinone (MIT), Methylchloroisothiazolinone (CMIT).
Phenol và các dẫn xuất phenolic: Chlorocresol, Triclosan, Clorphenesin.
Cồn: Phenoxyethanol, Benzyl Alcohol.
Axit và muối của chúng: Axit Benzoic, Axit Sorbic, Axit salicylicAxit dehydroacetic.
Các chất kháng khuẩn tổng hợp khác: Iodopropynyl Butylcarbamate (IPBC), Zinc Pyrithione (ZPT), v.v.



Chất bảo quản truyền thống hoạt động như thế nào?
Cơ chế kháng khuẩn của chúng bao gồm:
Phá vỡ màng tế bào (ví dụ, Phenoxyethanol, MIT)
Biến tính protein và bất hoạt enzyme
Tổn thương oxy hóa đối với DNA hoặc cấu trúc tế bào của vi khuẩn (ví dụ, sulfit)
Giảm pH, tạo ra môi trường không thích hợp cho sự phát triển của vi khuẩn (ví dụ, Axit Benzoic)
Can thiệp vào quá trình sao chép và phiên mã (ví dụ, paraben)
Thuận lợi:
Hiệu quả cao ở mức sử dụng thấp
Bảo vệ phổ rộng chống lại vi khuẩn, nấm mốc và nấm men
Tiết kiệm chi phí
Nhược điểm:
Mối quan ngại của công chúng về khả năng gây dị ứng và kích ứng
Sự chú ý tiêu cực của giới truyền thông về một số thành phần (ví dụ, paraben, chất cho formaldehyde)
Một số thành phần bị cấm hoặc hạn chế trên thị trường toàn cầu
Bất chấp những tranh cãi, các chất bảo quản truyền thống nhìn chung an toàn khi được sử dụng trong giới hạn cho phép. Tuy nhiên, nhu cầu ngày càng tăng của người tiêu dùng về “làm đẹp sạch” đã thúc đẩy sự chuyển dịch sang các hệ thống thay thế.
Chất bảo quản thay thế (Chất bảo quản không truyền thống hoặc “Không nhãn”)



Chúng là gì?
Thay thế hoặc chất bảo quản “ngoài nhãn” là những thành phần không được phân loại chính thức là chất bảo quản theo định nghĩa của cơ quan quản lý, nhưng có đặc tính kháng khuẩn và góp phần bảo vệ sản phẩm.
Chúng thường có nhiều chức năng như dưỡng ẩm hoặc nhũ hóa, ngoài việc bảo quản công thức.
Các loại chất bảo quản thay thế phổ biến
Polyol: Butylene Glycol, Pentylene Glycol, Caprylyl Glycol, Ethylhexylglycerin
Axit Hydroxamic: Axit Caprylhydroxamic
Xeton thơm: Hydroxyacetophenone
Chất kháng khuẩn có nguồn gốc từ quá trình lên men: Nisin, Peptide kháng khuẩn
Thành phần có nguồn gốc thực vật: Chiết xuất quế, ketone mâm xôi, dầu cây trà
Thuận lợi:
Được coi là an toàn hơn và "tự nhiên" hơn
Thường ít gây kích ứng hơn
Lợi ích bổ sung (ví dụ, giữ ẩm, dưỡng da)
Nhược điểm:
Ít mạnh hơn chất bảo quản truyền thống
Yêu cầu mức sử dụng cao hơn
Có thể cần phải kết hợp với các rào cản khác (ví dụ: kiểm soát độ pH, đóng gói kín khí)
Cần có chuyên môn về công thức để duy trì hiệu quả
Phần kết luận
Chất bảo quản mỹ phẩm—dù là truyền thống hay phi truyền thống—đều không thể thiếu để duy trì tính toàn vẹn và an toàn của sản phẩm. Ngành công nghiệp đang hướng tới đa chức năng, thân thiện với người tiêu dùng các giải pháp thay thế đáp ứng cả kỳ vọng về hiệu quả và quy định.
Phương pháp bảo quản dựa trên khoa học, kết hợp với việc truyền đạt minh bạch tới người tiêu dùng sẽ tiếp tục định hình thế hệ sản phẩm mỹ phẩm tiếp theo.
Câu hỏi thường gặp
Câu hỏi 1: Hệ thống bảo quản mỹ phẩm nào an toàn nhất cho da nhạy cảm?
A: Các sản phẩm có chứa chất bảo quản thay thế như ethylhexylglycerin, caprylyl glycol và hydroxyacetophenone được coi là dịu nhẹ hơn và phù hợp hơn với da nhạy cảm.
Câu hỏi 2: Mỹ phẩm không chứa chất bảo quản có thực sự an toàn không?
A: Hầu hết các tuyên bố "không chất bảo quản" đều đề cập đến việc không sử dụng chất bảo quản truyền thống nhưng vẫn bao gồm các thành phần đa chức năng có đặc tính kháng khuẩn. Các sản phẩm thực sự không chất bảo quản thường là dạng ống dùng một lần hoặc dạng đông khô.
Câu hỏi 3: Chất bảo quản thay thế có thể thay thế paraben trong sản phẩm chăm sóc da không?
A: Có. Nhiều công thức hiện đại sử dụng kết hợp glycol, axit hữu cơ và chiết xuất thực vật để tạo ra khả năng bảo vệ kháng khuẩn phổ rộng mà không cần sử dụng paraben.
Blit Chemical là nhà sản xuất Trung Quốc chuyên sản xuất nguyên liệu bảo quản thay thế. Chúng tôi xuất khẩu sang nhiều quốc gia và cung cấp cho các công ty mỹ phẩm lớn.
Các sản phẩm của chúng tôi, bao gồm chlorphenesin CAS 104-29-0, axit caprylhydroxamic CAS 7377-03-9, Hydroxyacetophenone CAS 99-93-4 và hexamidine diisethionate CAS 659-40-5, đều có chất lượng đáng tin cậy và sản xuất ổn định. Chúng tôi hoan nghênh mọi yêu cầu của bạn.
Để mua chlorphenesin, axit caprylhydroxamic và Hydroxyacetophenone từ nhà sản xuất uy tín tại Trung Quốc, BLIT Chemical cung cấp mức giá cạnh tranh với đầy đủ tài liệu hỗ trợ, bao gồm COA, MSDS và TDS. Mọi thắc mắc, vui lòng liên hệ: info@blitchem.com

