Để mua Behentrimonium Methosulfate BTMS (CAS 81646-13-1) từ nhà sản xuất uy tín tại Trung Quốc với giá xuất xưởng, BLIT Chemical cung cấp giá cả cạnh tranh kèm theo hỗ trợ bao gồm COA, MSDS và TDS. Mọi thắc mắc, vui lòng liên hệ: info@blitchem.com
Behentrimonium Methosulfate BTMS CAS 81646-13-1
Sự miêu tả
- CAS: 81646-13-1
- Từ đồng nghĩa: BTMS; Behenyl Trimethyl Ammonium Methosulfate,2231MS
- Einecs: 279-791-1
- Công thức phân tử: C26H57NO4S
- Cấp độ: 25%、50%、80%、Cấp độ mỹ phẩm
- Đóng gói: 25kg/thùng hoặc theo yêu cầu
Chi tiết
BLIT Chemical là nhà cung cấp Behentrimonium Methosulfate BTMS (CAS 81646-13-1) chất lượng cao, một chất dưỡng tóc dịu nhẹ và hiệu quả, được sử dụng rộng rãi trong các công thức chăm sóc tóc và da. Được biết đến với đặc tính gỡ rối và làm mềm tuyệt vời, chất hoạt động bề mặt cation này có nguồn gốc từ dầu hạt cải tự nhiên và được coi là dịu nhẹ, không gây kích ứng. BLIT Chemical cung cấp chất lượng ổn định, giá cả cạnh tranh và khả năng cung ứng toàn cầu cho các ngành công nghiệp chăm sóc cá nhân và mỹ phẩm.
Đặc điểm kỹ thuật
| Tên INCI | Behentrimonium Methosulfate |
| Từ đồng nghĩa | BTMS; Behenyl Trimethyl Ammonium Methosulfate, 2231MS |
| Số CAS | 81646-13-1 |
| Công thức hóa học | C26H57NO4S |
| Trọng lượng phân tử | 483,78 g/mol |
| Số EINECS | 279-791-1 |
| Vẻ bề ngoài | Viên ngậm hoặc mảnh màu trắng đến trắng ngà |
| Nội dung hoạt động | 25% hoặc 50% hoặc 80% |
| Mùi | Đặc điểm nhẹ |
| pH (10% trong nước) | 5.0–7.0 |
| Hàm lượng nước | ≤ 2,0% |
| Độ hòa tan | Hòa tan trong nước và rượu |
| Màu sắc (Gardner) | ≤ 3 |
Behentrimonium Methosulfate (BTMS) là một chất điều hòa tuyệt vời. BTMS do BLIT CHEM sản xuất có sẵn ở các nồng độ 25%, 50% và 80%. Dung môi có thể được lựa chọn từ Cetearyl Glucoside, Isopropanol hoặc Ethanol tùy theo nhu cầu của bạn. Để biết thêm thông tin, vui lòng liên hệ info@blitchem.com.
Ứng dụng
BTMS được sử dụng rộng rãi nhất trong chăm sóc tóc, chủ yếu vì đặc tính dưỡng tóc, chống tĩnh điện và làm mềm tóc.
Dầu xả và mặt nạ tóc: BTMS là thành phần chính trong dầu xả, giúp cải thiện hiệu quả độ đàn hồi của tóc, đặc biệt là trên tóc khô. Nó tạo thành một lớp màng bảo vệ trên bề mặt tóc, giảm xơ rối, cho mái tóc mềm mại và suôn mượt. Mức độ sử dụng được khuyến nghị trong các sản phẩm chăm sóc tóc là từ 1,0% đến 10,0%.
Dầu gội đầu: BTMS được sử dụng trong dầu gội như một chất đồng dưỡng, thường ở mức bổ sung thấp từ 0,1% đến 0,5%. Nó trung hòa điện tích bề mặt âm trên tóc, giảm tĩnh điện và giúp chải tóc dễ dàng hơn trong khi gội.
Sản phẩm chăm sóc tóc không cần xả: Trong các loại dầu xả không cần xả, mặt nạ tóc và sản phẩm tạo kiểu, BTMS cung cấp khả năng dưỡng tóc lâu dài và ngăn ngừa tình trạng khô tóc và tĩnh điện.
Sản phẩm uốn tóc: Tỷ lệ BTMS được khuyến nghị sử dụng trong các sản phẩm uốn là 1.0%-4.0%, giúp giảm thiểu hư tổn cho tóc trong quá trình uốn và mang lại hiệu quả làm mượt tức thì.
BTMS đã chứng minh hiệu suất vượt trội trong lĩnh vực chăm sóc vải, chủ yếu trong các ứng dụng sau:
Nước xả vải: Với vai trò là chất chống tĩnh điện và làm mềm vải, BTMS cải thiện hiệu quả cảm giác của vải và giảm điện tích tĩnh.
Xử lý sợi tổng hợp: Là chất chống tĩnh điện cho sợi tổng hợp, BTMS làm giảm đáng kể điện tích tĩnh trên bề mặt sợi, cải thiện hiệu quả xử lý và chất lượng sản phẩm.
BTMS cũng có nhiều ứng dụng trong chất nhũ hóa nhựa đường, chất nhũ hóa lớp phủ chống thấm, chất nhũ hóa dầu silicon và biến tính bentonit hữu cơ.
BMTS cũng có thể được sử dụng trong lĩnh vực dược phẩm sinh học, xử lý làm mềm sợi thủy tinh, xử lý bề mặt dù nylon và phụ gia mỹ phẩm sơn dầu.
Lưu trữ & Xử lý
Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp và nguồn nhiệt. Sử dụng dụng cụ sạch sẽ để tránh nhiễm bẩn trong quá trình xử lý.
Hướng dẫn sử dụng
Thiết kế và tối ưu hóa công thức
Trong các nghiên cứu trong phòng thí nghiệm, cần xem xét các yếu tố sau đây khi thiết kế công thức BTMS:
Kiểm soát pH: BTMS hoạt động tốt nhất trong khoảng pH từ 5,0-7,0. Trong quá trình thiết kế công thức, cần lưu ý duy trì pH của hệ thống trong phạm vi thích hợp.
Khả năng tương thích: BTMS tương thích tốt với hầu hết các thành phần mỹ phẩm, nhưng nên tránh tiếp xúc với chất oxy hóa mạnh và axit mạnh.
Các yếu tố quy trình sau đây cần được xem xét khi áp dụng BTMS trong sản xuất công nghiệp:
Tối ưu hóa quy trình nhũ hóa: Trong sản xuất quy mô lớn, thời gian nhũ hóa, nhiệt độ và tốc độ khuấy là những yếu tố chính ảnh hưởng đến chất lượng sản phẩm. Đối với hệ thống BTMS, nên kiểm soát nhiệt độ nhũ hóa trong khoảng 65-75°C và duy trì tốc độ khuấy vừa phải để tránh hiện tượng cắt quá mức.
Lựa chọn thiết bị sản xuất: Chọn thiết bị sản xuất phù hợp với đặc tính của BTMS, chẳng hạn như chất nhũ hóa có khả năng kiểm soát nhiệt độ và gia nhiệt. Đối với hệ thống có độ nhớt cao, có thể cần một hệ thống khuấy hiệu quả.
Bao bì
Bao/phuy 25 kg hoặc 50 kg. Lớp lót chống ẩm bên trong. Có thể đóng gói theo yêu cầu.
Câu hỏi thường gặp
-
Hỏi: Làm thế nào để mua và biết thêm thông tin như COA, TDS, MSDS?MỘT: Bạn có thể tải xuống tệp trong mục Hỗ trợ hoặc liên hệ info@blitchem.com để có được nó.
-
Hỏi: Bạn có thể cung cấp những loại hình vận chuyển nào?MỘT: Chúng tôi có thể cung cấp nhiều phương thức vận chuyển khác nhau bao gồm vận chuyển đường biển, vận chuyển hàng không, vận chuyển đường bộ, chuyển phát nhanh, v.v.
-
Hỏi: Sự khác biệt giữa BTMS-25 và BTMS-50 là gì?MỘT: BTMS-25 chứa 25% hoạt chất Behentrimonium Methosulfate, trong khi BTMS-50 chứa 50%. BTMS-50 có khả năng dưỡng ẩm mạnh hơn và cần liều lượng thấp hơn.
-
Hỏi: Behentrimonium Methosulfate có phù hợp với các công thức tự nhiên và không chứa sulfat không?MỘT: Có, nó có nguồn gốc từ thiên nhiên và thường được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc dịu nhẹ, không chứa sulfat.
-
Hỏi: BLIT Chemical có cung cấp tài liệu kỹ thuật cho BTMS không?MỘT: Có, chúng tôi cung cấp COA, MSDS và TDS cho mỗi lô hàng để hỗ trợ nhu cầu về công thức và quy định của bạn.
Biểu mẫu liên hệ
Sử dụng mẫu liên hệ của chúng tôi để gửi cho chúng tôi câu hỏi, đề xuất hoặc bình luận của bạn. Chúng tôi sẽ trả lời sớm nhất có thể.
Sản phẩm liên quan
-

1,2-Pentanediol PTD CAS 5343-92-0
-

Axit sunfonic alkyl benzen tuyến tính, LABSA CAS 27176-87-0
-

Kẽm Stearat CAS 557-05-1
-

Kẽm PCA CAS 15454-75-8
-

Cocamide DEA CDEA CAS 68603-42-9
-

Piroctone olamine OCT CAS 68890-66-4
-

Cocamide Methyl MEA CMMEA CAS 68140-48-7 — Chất tạo bọt nhẹ nhàng và hiệu quả cho dầu gội và sữa rửa mặt
-

Thuốc Climbazol CAS 38083-17-9



